Chuyển đổi Kilômet Sang Feet - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Kilômet sang Feet
ft =km * 3280.8 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Kilômet Thêm thông tin: FeetKilômet
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
chuyển đổi Kilômet sang Feet
ft =km * 3280.8Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Bảng Kilômet sang Feet
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Feet:InchSố thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Kilômet | Feet |
---|---|
0km | 0.00ft |
1km | 3280.84ft |
2km | 6561.68ft |
3km | 9842.52ft |
4km | 13123.36ft |
5km | 16404.20ft |
6km | 19685.04ft |
7km | 22965.88ft |
8km | 26246.72ft |
9km | 29527.56ft |
10km | 32808.40ft |
11km | 36089.24ft |
12km | 39370.08ft |
13km | 42650.92ft |
14km | 45931.76ft |
15km | 49212.60ft |
16km | 52493.44ft |
17km | 55774.28ft |
18km | 59055.12ft |
19km | 62335.96ft |
Kilômet | Feet |
---|---|
20km | 65616.80ft |
21km | 68897.64ft |
22km | 72178.48ft |
23km | 75459.32ft |
24km | 78740.16ft |
25km | 82021.00ft |
26km | 85301.84ft |
27km | 88582.68ft |
28km | 91863.52ft |
29km | 95144.36ft |
30km | 98425.20ft |
31km | 101706.04ft |
32km | 104986.88ft |
33km | 108267.72ft |
34km | 111548.56ft |
35km | 114829.40ft |
36km | 118110.24ft |
37km | 121391.08ft |
38km | 124671.92ft |
39km | 127952.76ft |
Kilômet | Feet |
---|---|
40km | 131233.60ft |
41km | 134514.44ft |
42km | 137795.28ft |
43km | 141076.12ft |
44km | 144356.96ft |
45km | 147637.80ft |
46km | 150918.64ft |
47km | 154199.48ft |
48km | 157480.32ft |
49km | 160761.16ft |
50km | 164041.99ft |
51km | 167322.83ft |
52km | 170603.67ft |
53km | 173884.51ft |
54km | 177165.35ft |
55km | 180446.19ft |
56km | 183727.03ft |
57km | 187007.87ft |
58km | 190288.71ft |
59km | 193569.55ft |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch
Từ khóa » đổi Từ Kg Sang Ft
-
Chuyển đổi Kilômét (km) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Mét Sang Feet - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ Kgf·m Sang Ft-lb/s (Kilôgam Lực Mét Sang Foot-pound Lực ...
-
Chuyển đổi Lực Lượng Foot-pound để Kg-lực Lượng Mét (ft·lb → Kgf·m)
-
Công Cụ Chuyển đổi Mét Sang Feet
-
Kilôgam Mét Sang Lực Foot-Pound Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Chuyển đổi đơn Vị Trực Tuyến - Hãy Sử Dụng Miễn Phí Các Công Cụ ...
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG - Quy Cách Kích Thước
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Km - Thủ Thuật
-
Quy Doi Feet Thanh M3 Va Kg - Agriviet
-
Cách Quy đổi đơn Vị Từ Kg Sang Mét - BYTUONG
-
Kilômet Sang Feet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, M, Km? Cách Chuyển đổi Như Thế Nào?
-
Khối Lượng Riêng - đổi Lb/cu Ft Sang Kg/m³