Chuyển đổi Kilopascal Thành Bar - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Kilopascal thành Bar Từ Kilopascal
- Átmốtphe
- Átmốtphe kỹ thuật
- Bar
- Barye
- Bộ nước biển
- Bộ thủy ngân
- Cân Anh mỗi bộ vuông
- Cân Anh mỗi Insơ vuông
- Centimet nước
- Centimet thuỷ ngân
- Gigapascal
- Hectopascal
- Insơ nước
- Insơ thủy ngân
- Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
- Kilopascal
- Kip trên mỗi inch vuông
- Megapascal
- Micrômét thuỷ ngân
- Micropascal
- Milimét nước
- Milimét thủy ngân
- Millipascal
- Millitorr
- NanoPascal
- Paođan mỗi bộ vuông
- Pascal
- PetaPascal
- Pieze
- Tấn thiếu mỗi bộ vuông
- Terapascal
- Torr
- Átmốtphe
- Átmốtphe kỹ thuật
- Bar
- Barye
- Bộ nước biển
- Bộ thủy ngân
- Cân Anh mỗi bộ vuông
- Cân Anh mỗi Insơ vuông
- Centimet nước
- Centimet thuỷ ngân
- Gigapascal
- Hectopascal
- Insơ nước
- Insơ thủy ngân
- Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
- Kilopascal
- Kip trên mỗi inch vuông
- Megapascal
- Micrômét thuỷ ngân
- Micropascal
- Milimét nước
- Milimét thủy ngân
- Millipascal
- Millitorr
- NanoPascal
- Paođan mỗi bộ vuông
- Pascal
- PetaPascal
- Pieze
- Tấn thiếu mỗi bộ vuông
- Terapascal
- Torr
Cách chuyển từ Kilopascal sang Bar
1 Kilopascal tương đương với 0,01 Bar:
1 kPa = 0,01 bar
Ví dụ, nếu số Kilopascal là (200), thì số Bar sẽ tương đương với (2). Công thức: 200 kPa = 200 / 100 bar = 2 barBảng chuyển đổi Kilopascal thành Bar
| Kilopascal (kPa) | Bar (bar) |
|---|---|
| 1 kPa | 0,01 bar |
| 2 kPa | 0,02 bar |
| 3 kPa | 0,03 bar |
| 4 kPa | 0,04 bar |
| 5 kPa | 0,05 bar |
| 6 kPa | 0,06 bar |
| 7 kPa | 0,07 bar |
| 8 kPa | 0,08 bar |
| 9 kPa | 0,09 bar |
| 10 kPa | 0,1 bar |
| 11 kPa | 0,11 bar |
| 12 kPa | 0,12 bar |
| 13 kPa | 0,13 bar |
| 14 kPa | 0,14 bar |
| 15 kPa | 0,15 bar |
| 16 kPa | 0,16 bar |
| 17 kPa | 0,17 bar |
| 18 kPa | 0,18 bar |
| 19 kPa | 0,19 bar |
| 20 kPa | 0,2 bar |
| 21 kPa | 0,21 bar |
| 22 kPa | 0,22 bar |
| 23 kPa | 0,23 bar |
| 24 kPa | 0,24 bar |
| 25 kPa | 0,25 bar |
| 26 kPa | 0,26 bar |
| 27 kPa | 0,27 bar |
| 28 kPa | 0,28 bar |
| 29 kPa | 0,29 bar |
| 30 kPa | 0,3 bar |
| 31 kPa | 0,31 bar |
| 32 kPa | 0,32 bar |
| 33 kPa | 0,33 bar |
| 34 kPa | 0,34 bar |
| 35 kPa | 0,35 bar |
| 36 kPa | 0,36 bar |
| 37 kPa | 0,37 bar |
| 38 kPa | 0,38 bar |
| 39 kPa | 0,39 bar |
| 40 kPa | 0,4 bar |
| 41 kPa | 0,41 bar |
| 42 kPa | 0,42 bar |
| 43 kPa | 0,43 bar |
| 44 kPa | 0,44 bar |
| 45 kPa | 0,45 bar |
| 46 kPa | 0,46 bar |
| 47 kPa | 0,47 bar |
| 48 kPa | 0,48 bar |
| 49 kPa | 0,49 bar |
| 50 kPa | 0,5 bar |
| 51 kPa | 0,51 bar |
| 52 kPa | 0,52 bar |
| 53 kPa | 0,53 bar |
| 54 kPa | 0,54 bar |
| 55 kPa | 0,55 bar |
| 56 kPa | 0,56 bar |
| 57 kPa | 0,57 bar |
| 58 kPa | 0,58 bar |
| 59 kPa | 0,59 bar |
| 60 kPa | 0,6 bar |
| 61 kPa | 0,61 bar |
| 62 kPa | 0,62 bar |
| 63 kPa | 0,63 bar |
| 64 kPa | 0,64 bar |
| 65 kPa | 0,65 bar |
| 66 kPa | 0,66 bar |
| 67 kPa | 0,67 bar |
| 68 kPa | 0,68 bar |
| 69 kPa | 0,69 bar |
| 70 kPa | 0,7 bar |
| 71 kPa | 0,71 bar |
| 72 kPa | 0,72 bar |
| 73 kPa | 0,73 bar |
| 74 kPa | 0,74 bar |
| 75 kPa | 0,75 bar |
| 76 kPa | 0,76 bar |
| 77 kPa | 0,77 bar |
| 78 kPa | 0,78 bar |
| 79 kPa | 0,79 bar |
| 80 kPa | 0,8 bar |
| 81 kPa | 0,81 bar |
| 82 kPa | 0,82 bar |
| 83 kPa | 0,83 bar |
| 84 kPa | 0,84 bar |
| 85 kPa | 0,85 bar |
| 86 kPa | 0,86 bar |
| 87 kPa | 0,87 bar |
| 88 kPa | 0,88 bar |
| 89 kPa | 0,89 bar |
| 90 kPa | 0,9 bar |
| 91 kPa | 0,91 bar |
| 92 kPa | 0,92 bar |
| 93 kPa | 0,93 bar |
| 94 kPa | 0,94 bar |
| 95 kPa | 0,95 bar |
| 96 kPa | 0,96 bar |
| 97 kPa | 0,97 bar |
| 98 kPa | 0,98 bar |
| 99 kPa | 0,99 bar |
| 100 kPa | 1 bar |
| 200 kPa | 2 bar |
| 300 kPa | 3 bar |
| 400 kPa | 4 bar |
| 500 kPa | 5 bar |
| 600 kPa | 6 bar |
| 700 kPa | 7 bar |
| 800 kPa | 8 bar |
| 900 kPa | 9 bar |
| 1000 kPa | 10 bar |
| 1100 kPa | 11 bar |
Chuyển đổi Kilopascal thành các đơn vị khác
- Kilopascal to Átmốtphe
- Kilopascal to Átmốtphe kỹ thuật
- Kilopascal to Barye
- Kilopascal to Bộ nước biển
- Kilopascal to Bộ thủy ngân
- Kilopascal to Cân Anh mỗi bộ vuông
- Kilopascal to Cân Anh mỗi Insơ vuông
- Kilopascal to Centimet nước
- Kilopascal to Centimet thuỷ ngân
- Kilopascal to Gigapascal
- Kilopascal to Hectopascal
- Kilopascal to Insơ nước
- Kilopascal to Insơ thủy ngân
- Kilopascal to Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
- Kilopascal to Kip trên mỗi inch vuông
- Kilopascal to Megapascal
- Kilopascal to Micrômét thuỷ ngân
- Kilopascal to Micropascal
- Kilopascal to Milimét nước
- Kilopascal to Milimét thủy ngân
- Kilopascal to Millipascal
- Kilopascal to Millitorr
- Kilopascal to NanoPascal
- Kilopascal to Paođan mỗi bộ vuông
- Kilopascal to Pascal
- Kilopascal to PetaPascal
- Kilopascal to Pieze
- Kilopascal to Tấn thiếu mỗi bộ vuông
- Kilopascal to Terapascal
- Kilopascal to Torr
- Trang Chủ
- Sức ép
- Kilopascal
- kPa sang bar
Từ khóa » đổi Từ Kpa Sang Bar
-
KPa Là Gì? Cách Chuyển đổi đơn Vị KPa Sang Các đơn Vị Khác
-
Đơn Vị áp Suất Kpa Là Gì - Kg/cm2
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Áp Suất Trực Tuyến Miễn Phí
-
Quy đổi Từ KPa Sang Bar (Kilôpascal Sang Bar) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Áp Suất, Bar
-
Cách Chuyển đổi đơn Vị áp Suất - Bar - Psi - Kpa - Cảm Biến Nhiệt Độ
-
Kpa Là Gì? - Cảm Biến áp Suất
-
Đổi Đơn Vị Áp Suất | Bar - Psi - Kpa - Mpa
-
Cách Chuyển đổi đơn Vị áp Suất - Bar - Psi - Kpa - Mpa - Bff
-
1kpa Bằng Bao Nhiêu Bar
-
50 KPa Sang Bar (Chuyển đổi áp Suất + Máy Tính Miễn Phí) - TipWho
-
200 KPa Sang Bar (Chuyển đổi áp Suất + Máy Tính Miễn Phí) - TipWho
-
1 Bar Bằng Bao Nhiêu Kg, Psi, Kpa, Kg/cm2, MH2O, ... - Đánh Giá Máy
-
Bảng Chuyển đổi đơn Vị áp Suất Chuẩn Nhất | Mpa, Bar, Psi