Chuyển đổi Mét (m) Sang Inch (in) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Mét sang Inch (m → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch sang Mét (Hoán đổi đơn vị)Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Cách quy đổi m → in
1 Mét bằng 39.370078740157 Inch:
1 m = 39.370078740157 in
1 in = 0.0254 m
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Bảng Mét sang Inch
| 1m bằng bao nhiêu in | |
|---|---|
| 0.01 Mét = 0.39370078740157 Inch | 10 Mét = 393.70078740157 Inch |
| 0.1 Mét = 3.9370078740157 Inch | 11 Mét = 433.07086614173 Inch |
| 1 Mét = 39.370078740157 Inch | 12 Mét = 472.44094488189 Inch |
| 2 Mét = 78.740157480315 Inch | 13 Mét = 511.81102362205 Inch |
| 3 Mét = 118.11023622047 Inch | 14 Mét = 551.1811023622 Inch |
| 4 Mét = 157.48031496063 Inch | 15 Mét = 590.55118110236 Inch |
| 5 Mét = 196.85039370079 Inch | 16 Mét = 629.92125984252 Inch |
| 6 Mét = 236.22047244094 Inch | 17 Mét = 669.29133858268 Inch |
| 7 Mét = 275.5905511811 Inch | 18 Mét = 708.66141732283 Inch |
| 8 Mét = 314.96062992126 Inch | 19 Mét = 748.03149606299 Inch |
| 9 Mét = 354.33070866142 Inch | 20 Mét = 787.40157480315 Inch |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
m Mét sang Picômét pmm Mét sang Nanômét nmm Mét sang Micrômét µmm Mét sang Milimét mnm Mét sang Centimét cmm Mét sang Đêximét dmm Mét sang Kilômét kmm Mét sang Inch inm Mét sang Feet ftm Mét sang Thước Anh ydm Mét sang Dặm mim Mét sang Sải fmm Mét sang Parsec pcm Mét sang Angstrom Åm Mét sang Năm ánh sáng lym Mét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Chuyen Doi Tu M Sang Inch
-
Chuyển đổi Mét Sang Inch - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ M Sang Inch
-
Quy đổi Từ Mét Sang Inch (m Sang In)
-
Máy Tính Chuyển đổi Từ Mét Sang Inch (m Sang In) - RT
-
Mét Sang Inch Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Mét Sang Inch Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Inch | M -> Trong Máy Tính
-
Mét Sang Inch (m Sang In) - Công Cụ Chuyển đổi - Multi
-
Công Cụ Chuyển đổi Inch Sang Mét
-
Hướng Dẫn Cách đổi đơn Vị Trong Excel
-
đổi Mét Sang Inch - Chiều Dài
-
Cách Chuyển đổi đơn Vị Chiều Dài Từ Inch Sang Milimét
-
10 M Sang Inch Và Feet Là Gì?
-
Quy Đổi Sang Inch 3m | Mathway