Chuyển đổi Mét (m) Sang Kilômét (km) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Mét sang Kilômét (m → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Kilômét sang Mét (Hoán đổi đơn vị)Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Cách quy đổi m → km
1 Mét bằng 0.001 Kilômét:
1 m = 0.001 km
1 km = 1000 m
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Bảng Mét sang Kilômét
| 1m bằng bao nhiêu km | |
|---|---|
| 0.01 Mét = 1.0E-5 Kilômét | 10 Mét = 0.01 Kilômét |
| 0.1 Mét = 0.0001 Kilômét | 11 Mét = 0.011 Kilômét |
| 1 Mét = 0.001 Kilômét | 12 Mét = 0.012 Kilômét |
| 2 Mét = 0.002 Kilômét | 13 Mét = 0.013 Kilômét |
| 3 Mét = 0.003 Kilômét | 14 Mét = 0.014 Kilômét |
| 4 Mét = 0.004 Kilômét | 15 Mét = 0.015 Kilômét |
| 5 Mét = 0.005 Kilômét | 16 Mét = 0.016 Kilômét |
| 6 Mét = 0.006 Kilômét | 17 Mét = 0.017 Kilômét |
| 7 Mét = 0.007 Kilômét | 18 Mét = 0.018 Kilômét |
| 8 Mét = 0.008 Kilômét | 19 Mét = 0.019 Kilômét |
| 9 Mét = 0.009 Kilômét | 20 Mét = 0.02 Kilômét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
m Mét sang Picômét pmm Mét sang Nanômét nmm Mét sang Micrômét µmm Mét sang Milimét mnm Mét sang Centimét cmm Mét sang Đêximét dmm Mét sang Kilômét kmm Mét sang Inch inm Mét sang Feet ftm Mét sang Thước Anh ydm Mét sang Dặm mim Mét sang Sải fmm Mét sang Parsec pcm Mét sang Angstrom Åm Mét sang Năm ánh sáng lym Mét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Bằng Bao Nhiêu Km
-
1 Dặm Bằng Bao Nhiêu Km - Cách đổi 1 Mile Sang Km đơn Giản Nhất
-
1 Dặm Bằng Bao Nhiêu Km? Cách đổi Dặm Trung Quốc, Mỹ, Anh
-
1 Km Bằng Bao Nhiêu M, Mm, Cm, Dm, Hm, Dặm? - Gia Thịnh Phát
-
1 Dặm Là Bao Nhiêu Km, Cách Chuyển đổi Dặm Sang Km, M
-
1 Dặm Bằng Bao Nhiêu M, Km - Thủ Thuật
-
Chuyển đổi Dặm Sang Kilômet - Metric Conversion
-
1 Dặm Trung Quốc Bằng Bao Nhiêu Km - UNITOOLS
-
Quy đổi Từ M Sang Km
-
1 Cây Số Bằng Bao Nhiêu Km Vậy? | Hỏi Đáp Trực Tuyến
-
1 Dặm Bằng Bao Nhiêu Km! Quy đổi Từ Dặm Sang Km, M...
-
Quy đổi Từ Gm Sang Km (Gigamét Sang Kilômét)
-
1 Km Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Mm, Dm, Inch, Pixel? Đổi 1 Km = M
-
1 Dặm Bằng Bao Nhiêu M, Km, Cây Số - Dặm Là Gì
-
Giá Trị 1 Mile Bằng Bao Nhiêu Km, Hải Lý, Yard, Bước Chân - Elipsport