Chuyển đổi Mét (m) Sang Thước Anh (yd) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Mét sang Thước Anh (m → yd). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Thước Anh sang Mét (Hoán đổi đơn vị)Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Cách quy đổi m → yd
1 Mét bằng 1.0936132983377 Thước Anh:
1 m = 1.0936132983377 yd
1 yd = 0.9144 m
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Bảng Mét sang Thước Anh
1m bằng bao nhiêu yd | |
---|---|
0.01 Mét = 0.010936132983377 Thước Anh | 10 Mét = 10.936132983377 Thước Anh |
0.1 Mét = 0.10936132983377 Thước Anh | 11 Mét = 12.029746281715 Thước Anh |
1 Mét = 1.0936132983377 Thước Anh | 12 Mét = 13.123359580052 Thước Anh |
2 Mét = 2.1872265966754 Thước Anh | 13 Mét = 14.21697287839 Thước Anh |
3 Mét = 3.2808398950131 Thước Anh | 14 Mét = 15.310586176728 Thước Anh |
4 Mét = 4.3744531933508 Thước Anh | 15 Mét = 16.404199475066 Thước Anh |
5 Mét = 5.4680664916885 Thước Anh | 16 Mét = 17.497812773403 Thước Anh |
6 Mét = 6.5616797900262 Thước Anh | 17 Mét = 18.591426071741 Thước Anh |
7 Mét = 7.655293088364 Thước Anh | 18 Mét = 19.685039370079 Thước Anh |
8 Mét = 8.7489063867017 Thước Anh | 19 Mét = 20.778652668416 Thước Anh |
9 Mét = 9.8425196850394 Thước Anh | 20 Mét = 21.872265966754 Thước Anh |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
m Mét sang Picômét pmm Mét sang Nanômét nmm Mét sang Micrômét µmm Mét sang Milimét mnm Mét sang Centimét cmm Mét sang Đêximét dmm Mét sang Kilômét kmm Mét sang Inch inm Mét sang Feet ftm Mét sang Thước Anh ydm Mét sang Dặm mim Mét sang Sải fmm Mét sang Parsec pcm Mét sang Angstrom Åm Mét sang Năm ánh sáng lym Mét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Chuyển Từ M Sang Yds
-
Quy đổi Từ M Sang Yards (Mét Sang Yards)
-
Mét Sang Yards Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Chuyển đổi Mét Sang Thước Anh - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Yard
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Yard (yd)
-
Mét Sang Bãi (m Sang Yd) - Công Cụ Chuyển đổi - Multi
-
Công Cụ Chuyển đổi Yard Sang Mét
-
Công Cụ Chuyển đổi Milimet Sang Yard
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét | Ngô -> M
-
Top 15 Cách đổi Từ Inch Sang Yard 2022
-
Mét Sang Yard | M Sang Yd Trên App Store
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu M , Cm , Feet ? - Bao Bì BF Việt Nam
-
Hướng Dẫn Cách đổi đơn Vị Trong Excel