Chuyển đổi Mét Sang Thước Anh - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Thước Anh sang Mét (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Thước Anh:Feet:InchThước Anh:FeetSố thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Mét sang Thước Anh
yd =m * 1.0936 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: MétMét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
chuyển đổi Mét sang Thước Anh
yd =m * 1.0936Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Bảng Mét sang Thước Anh
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Thước Anh:FeetSố thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >| Mét | Thước Anh |
|---|---|
| 0m | 0.00yd |
| 1m | 1.09yd |
| 2m | 2.19yd |
| 3m | 3.28yd |
| 4m | 4.37yd |
| 5m | 5.47yd |
| 6m | 6.56yd |
| 7m | 7.66yd |
| 8m | 8.75yd |
| 9m | 9.84yd |
| 10m | 10.94yd |
| 11m | 12.03yd |
| 12m | 13.12yd |
| 13m | 14.22yd |
| 14m | 15.31yd |
| 15m | 16.40yd |
| 16m | 17.50yd |
| 17m | 18.59yd |
| 18m | 19.69yd |
| 19m | 20.78yd |
| Mét | Thước Anh |
|---|---|
| 20m | 21.87yd |
| 21m | 22.97yd |
| 22m | 24.06yd |
| 23m | 25.15yd |
| 24m | 26.25yd |
| 25m | 27.34yd |
| 26m | 28.43yd |
| 27m | 29.53yd |
| 28m | 30.62yd |
| 29m | 31.71yd |
| 30m | 32.81yd |
| 31m | 33.90yd |
| 32m | 35.00yd |
| 33m | 36.09yd |
| 34m | 37.18yd |
| 35m | 38.28yd |
| 36m | 39.37yd |
| 37m | 40.46yd |
| 38m | 41.56yd |
| 39m | 42.65yd |
| Mét | Thước Anh |
|---|---|
| 40m | 43.74yd |
| 41m | 44.84yd |
| 42m | 45.93yd |
| 43m | 47.03yd |
| 44m | 48.12yd |
| 45m | 49.21yd |
| 46m | 50.31yd |
| 47m | 51.40yd |
| 48m | 52.49yd |
| 49m | 53.59yd |
| 50m | 54.68yd |
| 51m | 55.77yd |
| 52m | 56.87yd |
| 53m | 57.96yd |
| 54m | 59.06yd |
| 55m | 60.15yd |
| 56m | 61.24yd |
| 57m | 62.34yd |
| 58m | 63.43yd |
| 59m | 64.52yd |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch
Từ khóa » Cách đổi đơn Vị Yard Sang Mét
-
Chuyển đổi Thước Anh (yd) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Yards Sang M (Yards Sang Mét) - Quy-doi-don-vi
-
Công Cụ Chuyển đổi Yard Sang Mét
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Yard - ConvertWorld
-
Yards Sang Mét Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Tìm Hiểu 1 Yard Bằng Bao Nhiêu M, Inch? Đổi đơn đổi Vị Yard Sang Mét
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mét, Cm, Dm, Km, Inch, Và Feet? - NTD Viet Nam
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Yard (yd)
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu M , Cm , Feet ? - Bao Bì BF Việt Nam
-
Chuyển đổi Các đơn Vị Theo M2 - Nhà Mặt Phố
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét | Ngô -> M
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, Mét, Feet, Inch, đổi Thước Anh YD ...