Chuyển đổi Micrômét (µm) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Micrômét sang Mét (µm → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét sang Micrômét (Hoán đổi đơn vị)Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Cách quy đổi µm → m
1 Micrômét bằng 1.0E-6 Mét:
1 micromet = 1.0E-6 m
1 m = 1000000 micromet
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Bảng Micrômét sang Mét
| 1µm bằng bao nhiêu m | |
|---|---|
| 0.01 Micrômét = 1.0E-8 Mét | 10 Micrômét = 1.0E-5 Mét |
| 0.1 Micrômét = 1.0E-7 Mét | 11 Micrômét = 1.1E-5 Mét |
| 1 Micrômét = 1.0E-6 Mét | 12 Micrômét = 1.2E-5 Mét |
| 2 Micrômét = 2.0E-6 Mét | 13 Micrômét = 1.3E-5 Mét |
| 3 Micrômét = 3.0E-6 Mét | 14 Micrômét = 1.4E-5 Mét |
| 4 Micrômét = 4.0E-6 Mét | 15 Micrômét = 1.5E-5 Mét |
| 5 Micrômét = 5.0E-6 Mét | 16 Micrômét = 1.6E-5 Mét |
| 6 Micrômét = 6.0E-6 Mét | 17 Micrômét = 1.7E-5 Mét |
| 7 Micrômét = 7.0E-6 Mét | 18 Micrômét = 1.8E-5 Mét |
| 8 Micrômét = 8.0E-6 Mét | 19 Micrômét = 1.9E-5 Mét |
| 9 Micrômét = 9.0E-6 Mét | 20 Micrômét = 2.0E-5 Mét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
µm Micrômét sang Picômét pmµm Micrômét sang Nanômét nmµm Micrômét sang Milimét mnµm Micrômét sang Centimét cmµm Micrômét sang Đêximét dmµm Micrômét sang Mét mµm Micrômét sang Kilômét kmµm Micrômét sang Inch inµm Micrômét sang Feet ftµm Micrômét sang Thước Anh ydµm Micrômét sang Dặm miµm Micrômét sang Sải fmµm Micrômét sang Parsec pcµm Micrômét sang Angstrom ŵm Micrômét sang Năm ánh sáng lyµm Micrômét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » đổi Micromet Sang M
-
Chuyển đổi Micromet để Mét (μm → M) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ Micrômét Sang Mét (µm Sang M) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Micrômet Sang Mét - Metric Conversion
-
Micrômét (µm - Hệ Mét), Chiều Dài
-
1 Micromet Bằng Bao Nhiêu Mm, Met
-
Micromet Sang Mét (μm Sang M) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Chuyển đổi Micromet Sang Mét - EFERRIT.COM
-
đổi Từ Micromet Sang Met - M & Tôi
-
1 Micromet Sang Milimet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường
-
Tìm Hiểu Cách Chuyển đổi Từ Micromet Sang Mét
-
1 Micromet Bằng Bao Nhiêu Mm, Met, Armstrong - Thủ Thuật
-
Micrômét – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Micrômet Sang Mét - Metric Conversion