Chuyển đổi Micrômét (µm) Sang Milimét (mn) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Micrômét (µm) sang Milimét (mn) Đổi đơn vi độ dài | micrometer ➟ milimeter

Máy tính đổi từ Micrômét sang Milimét (µm → mn). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Micrômét (µm) sang Milimét (mn) Milimét sang Micrômét (Hoán đổi đơn vị)

Micrômét

Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.

Cách quy đổi µm → mn

1 Micrômét bằng 0.001 Milimét:

1 micromet = 0.001 mm

1 mm = 1000 micromet

Milimét

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).

Bảng Micrômét sang Milimét

1µm bằng bao nhiêu mn
0.01 Micrômét = 1.0E-5 Milimét10 Micrômét = 0.01 Milimét
0.1 Micrômét = 0.0001 Milimét11 Micrômét = 0.011 Milimét
1 Micrômét = 0.001 Milimét12 Micrômét = 0.012 Milimét
2 Micrômét = 0.002 Milimét13 Micrômét = 0.013 Milimét
3 Micrômét = 0.003 Milimét14 Micrômét = 0.014 Milimét
4 Micrômét = 0.004 Milimét15 Micrômét = 0.015 Milimét
5 Micrômét = 0.005 Milimét16 Micrômét = 0.016 Milimét
6 Micrômét = 0.006 Milimét17 Micrômét = 0.017 Milimét
7 Micrômét = 0.007 Milimét18 Micrômét = 0.018 Milimét
8 Micrômét = 0.008 Milimét19 Micrômét = 0.019 Milimét
9 Micrômét = 0.009 Milimét20 Micrômét = 0.02 Milimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

µm Micrômét sang Picômét pmµm Micrômét sang Nanômét nmµm Micrômét sang Milimét mnµm Micrômét sang Centimét cmµm Micrômét sang Đêximét dmµm Micrômét sang Mét mµm Micrômét sang Kilômét kmµm Micrômét sang Inch inµm Micrômét sang Feet ftµm Micrômét sang Thước Anh ydµm Micrômét sang Dặm miµm Micrômét sang Sải fmµm Micrômét sang Parsec pcµm Micrômét sang Angstrom ŵm Micrômét sang Năm ánh sáng lyµm Micrômét sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Một Micromet Bằng Bao Nhiêu Mm