Chuyển đổi Miligam (mg) Sang Micrôgam (µg)
chuyển đổi mg sang µg nhanh chóng và đơn giản, online
Định dạng
- Số thập phân
- Phân số
No data
Độ chính xác
- 1 chữ số
- 2 chữ số
- 3 chữ số
- 4 chữ số
- 5 chữ số
- 6 chữ số
- 7 chữ số
- 8 chữ số
No data
Miligam
Miligam (viết tắt là mg) là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn của một gram. Nó là một đơn vị phổ biến được sử dụng để đo lường các lượng vật chất rất nhỏ, đặc biệt trong các ngành khoa học và công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp chế tạo.
Tìm hiểu chi tiếtMicrôgam
Micrôgam (µg) là đơn vị đo khối lượng cực nhỏ trong hệ đo lường quốc tế (SI), bằng một triệu phần của một gam (1 µg = 10^-6 g). Đơn vị này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp, y học và nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khi đo lường các chất lượng cực nhỏ.
Tìm hiểu chi tiếtBảng chuyển đổi từ Miligam sang Micrôgam
Định dạng
- Số thập phân
- Phân số
No data
Độ chính xác
- 1 chữ số
- 2 chữ số
- 3 chữ số
- 4 chữ số
- 5 chữ số
- 6 chữ số
- 7 chữ số
- 8 chữ số
No data
| Miligam | Micrôgam |
|---|---|
| Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 mg | -1000.0000 µg |
| 1 mg | 0.0000000 µg |
| 2 mg | 1000.0000 µg |
| 3 mg | 2000.0000 µg |
| 4 mg | 3000.0000 µg |
| 5 mg | 4000.0000 µg |
| 6 mg | 5000.0000 µg |
| 7 mg | 6000.0000 µg |
| 8 mg | 7000.0000 µg |
| 9 mg | 8000.0000 µg |
| 10 mg | 9000.0000 µg |
| 11 mg | 10000.000 µg |
| 12 mg | 11000.000 µg |
| 13 mg | 12000.000 µg |
| 14 mg | 13000.000 µg |
| 15 mg | 14000.000 µg |
| 16 mg | 15000.000 µg |
| 17 mg | 16000.000 µg |
| 18 mg | 17000.000 µg |
| 19 mg | 18000.000 µg |
Các chuyển đổi khác cho Miligam và Micrôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara
Từ khóa » đổi Mg Sang Microgam
-
Chuyển đổi Miligam Sang Micrôgam - Metric Conversion
-
Miligam Sang Microgam (mg Sang Mcg) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Quy đổi Từ Mg Sang µg (Miligram Sang Micrôgam)
-
Chuyển đổi Miligam để Microgam (mg → μg) - ConvertLIVE
-
Công Cụ Chuyển đổi Miligam Sang Microgam (mg Sang Mcg) - RT
-
Table: Hệ Thống đo Lường Chuẩn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Cách Tính đúng Lượng Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E Cho Bà Bầu
-
Top 14 Cách Quy đổi Mg Sang Mcg
-
Microgam (µg - Hệ Mét), Khối Lượng
-
Chuyển Đổi Miligam Sang Microgam, 1Μg Bằng Bao Nhiêu Mg
-
Làm Thế Nào để Bạn Chuyển đổi 400 Mcg Sang Mg?
-
Sự Khác Biệt Giữa MG Và MCG - Sawakinome
-
µg Là Gì? 1µg Bằng Bao Nhiêu Mg? - Thực Phẩm Nauy Cao Cấp