Chuyển đổi Milimét (mn) Sang Đêximét (dm) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Milimét (mn) sang Đêximét (dm) Đổi đơn vi độ dài | milimeter ➟ decimeter

Máy tính đổi từ Milimét sang Đêximét (mn → dm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Milimét (mn) sang Đêximét (dm) Đêximét sang Milimét (Hoán đổi đơn vị)

Milimét

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).

Cách quy đổi mn → dm

1 Milimét bằng 0.01 Đêximét:

1 mm = 0.01 dm

1 dm = 100 mm

Đêximét

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

Bảng Milimét sang Đêximét

1mn bằng bao nhiêu dm
0.01 Milimét = 0.0001 Đêximét10 Milimét = 0.1 Đêximét
0.1 Milimét = 0.001 Đêximét11 Milimét = 0.11 Đêximét
1 Milimét = 0.01 Đêximét12 Milimét = 0.12 Đêximét
2 Milimét = 0.02 Đêximét13 Milimét = 0.13 Đêximét
3 Milimét = 0.03 Đêximét14 Milimét = 0.14 Đêximét
4 Milimét = 0.04 Đêximét15 Milimét = 0.15 Đêximét
5 Milimét = 0.05 Đêximét16 Milimét = 0.16 Đêximét
6 Milimét = 0.06 Đêximét17 Milimét = 0.17 Đêximét
7 Milimét = 0.07 Đêximét18 Milimét = 0.18 Đêximét
8 Milimét = 0.08 Đêximét19 Milimét = 0.19 Đêximét
9 Milimét = 0.09 Đêximét20 Milimét = 0.2 Đêximét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

mn Milimét sang Picômét pmmn Milimét sang Nanômét nmmn Milimét sang Micrômét µmmn Milimét sang Centimét cmmn Milimét sang Đêximét dmmn Milimét sang Mét mmn Milimét sang Kilômét kmmn Milimét sang Inch inmn Milimét sang Feet ftmn Milimét sang Thước Anh ydmn Milimét sang Dặm mimn Milimét sang Sải fmmn Milimét sang Parsec pcmn Milimét sang Angstrom Åmn Milimét sang Năm ánh sáng lymn Milimét sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Một Mm Bằng Bao Nhiêu Dm