Chuyển đổi Năm ánh Sáng (ly) Sang Kilômét (km) | Công Cụ đổi đơn Vị

Máy tính đổi từ Năm ánh sáng sang Kilômét (ly → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Năm ánh sáng (ly) sang Kilômét (km) Kilômét sang Năm ánh sáng (Hoán đổi đơn vị)

Năm ánh sáng

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

Cách quy đổi ly → km

1 Năm ánh sáng bằng 9460730472580.8 Kilômét:

1 ly = 9460730472580.8 km

1 km = 1.0570008340246E-13 ly

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Bảng Năm ánh sáng sang Kilômét

1ly bằng bao nhiêu km
0.01 Năm ánh sáng = 94607304725.808 Kilômét10 Năm ánh sáng = 94607304725808 Kilômét
0.1 Năm ánh sáng = 946073047258.08 Kilômét11 Năm ánh sáng = 1.0406803519839E+14 Kilômét
1 Năm ánh sáng = 9460730472580.8 Kilômét12 Năm ánh sáng = 1.1352876567097E+14 Kilômét
2 Năm ánh sáng = 18921460945162 Kilômét13 Năm ánh sáng = 1.2298949614355E+14 Kilômét
3 Năm ánh sáng = 28382191417742 Kilômét14 Năm ánh sáng = 1.3245022661613E+14 Kilômét
4 Năm ánh sáng = 37842921890323 Kilômét15 Năm ánh sáng = 1.4191095708871E+14 Kilômét
5 Năm ánh sáng = 47303652362904 Kilômét16 Năm ánh sáng = 1.5137168756129E+14 Kilômét
6 Năm ánh sáng = 56764382835485 Kilômét17 Năm ánh sáng = 1.6083241803387E+14 Kilômét
7 Năm ánh sáng = 66225113308066 Kilômét18 Năm ánh sáng = 1.7029314850645E+14 Kilômét
8 Năm ánh sáng = 75685843780646 Kilômét19 Năm ánh sáng = 1.7975387897904E+14 Kilômét
9 Năm ánh sáng = 85146574253227 Kilômét20 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+14 Kilômét

Từ khóa » đơn Vị Năm ánh Sáng Km