Chuyển đổi Năm ánh Sáng (ly) Sang Kilômet - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Kilômet
km =ly ___________________ 0.00000000000010570 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: KilômetNăm ánh sáng (ly)
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Kilômet
km =ly ___________________ 0.00000000000010570Kilômet
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Bảng Năm ánh sáng (ly) sang Kilômet
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Năm ánh sáng (ly) | Kilômet |
---|---|
0ly | 0.00km |
1ly | 9460730777119.56km |
2ly | 18921461554239.13km |
3ly | 28382192331358.70km |
4ly | 37842923108478.26km |
5ly | 47303653885597.82km |
6ly | 56764384662717.39km |
7ly | 66225115439836.95km |
8ly | 75685846216956.52km |
9ly | 85146576994076.08km |
10ly | 94607307771195.64km |
11ly | 104068038548315.20km |
12ly | 113528769325434.78km |
13ly | 122989500102554.34km |
14ly | 132450230879673.91km |
15ly | 141910961656793.47km |
16ly | 151371692433913.03km |
17ly | 160832423211032.59km |
18ly | 170293153988152.16km |
19ly | 179753884765271.72km |
Năm ánh sáng (ly) | Kilômet |
---|---|
20ly | 189214615542391.28km |
21ly | 198675346319510.84km |
22ly | 208136077096630.41km |
23ly | 217596807873749.97km |
24ly | 227057538650869.56km |
25ly | 236518269427989.12km |
26ly | 245979000205108.69km |
27ly | 255439730982228.25km |
28ly | 264900461759347.81km |
29ly | 274361192536467.38km |
30ly | 283821923313586.94km |
31ly | 293282654090706.50km |
32ly | 302743384867826.06km |
33ly | 312204115644945.62km |
34ly | 321664846422065.19km |
35ly | 331125577199184.75km |
36ly | 340586307976304.31km |
37ly | 350047038753423.88km |
38ly | 359507769530543.44km |
39ly | 368968500307663.00km |
Năm ánh sáng (ly) | Kilômet |
---|---|
40ly | 378429231084782.56km |
41ly | 387889961861902.12km |
42ly | 397350692639021.69km |
43ly | 406811423416141.25km |
44ly | 416272154193260.81km |
45ly | 425732884970380.38km |
46ly | 435193615747499.94km |
47ly | 444654346524619.50km |
48ly | 454115077301739.12km |
49ly | 463575808078858.69km |
50ly | 473036538855978.25km |
51ly | 482497269633097.81km |
52ly | 491958000410217.38km |
53ly | 501418731187336.94km |
54ly | 510879461964456.50km |
55ly | 520340192741576.06km |
56ly | 529800923518695.62km |
57ly | 539261654295815.19km |
58ly | 548722385072934.75km |
59ly | 558183115850054.31km |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch
Từ khóa » đổi Năm ánh Sáng Sang Km
-
Năm ánh Sáng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Năm ánh Sáng (ly) Sang Kilômét (km) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Năm ánh Sáng để Kilômét (ly → Km) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ Năm ánh Sáng Sang Km (Năm ánh Sáng Sang Kilômét)
-
Quy đổi Từ Km Sang Năm ánh Sáng (Kilômét ... - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Năm ánh Sáng
-
1 Năm ánh Sáng Bằng Bao Nhiêu Km, 9.460.528.400.000km - Thủ Thuật
-
1 Năm ánh Sáng Bằng Bao Nhiêu Km, Bao Nhiêu Năm Trái đất - Thủ Thuật
-
Năm ánh Sáng Là Gì? Một Năm ánh Sáng Bằng Bao Nhiêu Km? - HETEC
-
9 Năm ánh Sáng Sang Kilômét - Citizen Maths
-
Quy đổi Từ Năm ánh Sáng Sang Km (Năm ánh Sáng Sang Kilômét)
-
1 Năm ánh Sáng Bằng Bao Nhiêu Km? 1 Phút ánh ... - NTD Việt Nam
-
Một Năm ánh Sáng Bằng Bao Nhiêu Km, Bao Nhiêu Năm Trái đất
-
1 Năm Ánh Sáng Bằng Bao Nhiêu Km? Đi Mất Bao Lâu Thời Gian