Chuyển đổi Nanômét (nm) Sang Dặm (mi) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Nanômét (nm) sang Dặm (mi) Đổi đơn vi độ dài | nanometer ➟ Miles

Máy tính đổi từ Nanômét sang Dặm (nm → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Nanômét (nm) sang Dặm (mi) Dặm sang Nanômét (Hoán đổi đơn vị)

Nanômét

Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).

Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.

Cách quy đổi nm → mi

1 Nanômét bằng 6.2137119223733E-13 Dặm:

1 nm = 6.2137119223733E-13 mi

1 mi = 1609344000000 nm

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

Bảng Nanômét sang Dặm

1nm bằng bao nhiêu mi
0.01 Nanômét = 6.2137119223733E-15 Dặm10 Nanômét = 6.2137119223733E-12 Dặm
0.1 Nanômét = 6.2137119223733E-14 Dặm11 Nanômét = 6.8350831146107E-12 Dặm
1 Nanômét = 6.2137119223733E-13 Dặm12 Nanômét = 7.456454306848E-12 Dặm
2 Nanômét = 1.2427423844747E-12 Dặm13 Nanômét = 8.0778254990853E-12 Dặm
3 Nanômét = 1.864113576712E-12 Dặm14 Nanômét = 8.6991966913227E-12 Dặm
4 Nanômét = 2.4854847689493E-12 Dặm15 Nanômét = 9.32056788356E-12 Dặm
5 Nanômét = 3.1068559611867E-12 Dặm16 Nanômét = 9.9419390757973E-12 Dặm
6 Nanômét = 3.728227153424E-12 Dặm17 Nanômét = 1.0563310268035E-11 Dặm
7 Nanômét = 4.3495983456613E-12 Dặm18 Nanômét = 1.1184681460272E-11 Dặm
8 Nanômét = 4.9709695378987E-12 Dặm19 Nanômét = 1.1806052652509E-11 Dặm
9 Nanômét = 5.592340730136E-12 Dặm20 Nanômét = 1.2427423844747E-11 Dặm

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

nm Nanômét sang Picômét pmnm Nanômét sang Micrômét µmnm Nanômét sang Milimét mnnm Nanômét sang Centimét cmnm Nanômét sang Đêximét dmnm Nanômét sang Mét mnm Nanômét sang Kilômét kmnm Nanômét sang Inch innm Nanômét sang Feet ftnm Nanômét sang Thước Anh ydnm Nanômét sang Dặm minm Nanômét sang Sải fmnm Nanômét sang Parsec pcnm Nanômét sang Angstrom Ånm Nanômét sang Năm ánh sáng lynm Nanômét sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » đơn Vị Tính Nm