Chuyển đổi Newton Thành Kilôgam-Lực - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Newton thành Kilôgam-Lực Từ Newton
- Attonewton
- Centinewton
- Decanewton
- Decinewton
- Đơn vị nguyên tử của lực
- Dyne
- Exanewton
- Femtonewton
- Giganewton
- Gram-Force
- Hectonewton
- Kilôgam-Lực
- Kilonewton
- Kip
- Megagram-Force
- Meganewton
- Micronewton
- Miligram-Force
- Milligrave-Force
- Millinewton
- Nanonewton
- Newton
- Ounce-Force
- Pao
- Petanewton
- Piconewton
- Poundal
- Pound-Force
- Sthene
- Stone-Force
- Tấn già lực
- Tấn-Lực
- Tấn thiếu lực
- Terannewton
- Xăngtigram- Lực
- Yoctonewton
- Yottanewton
- Zeptonewton
- Zettanewton
- Attonewton
- Centinewton
- Decanewton
- Decinewton
- Đơn vị nguyên tử của lực
- Dyne
- Exanewton
- Femtonewton
- Giganewton
- Gram-Force
- Hectonewton
- Kilôgam-Lực
- Kilonewton
- Kip
- Megagram-Force
- Meganewton
- Micronewton
- Miligram-Force
- Milligrave-Force
- Millinewton
- Nanonewton
- Newton
- Ounce-Force
- Pao
- Petanewton
- Piconewton
- Poundal
- Pound-Force
- Sthene
- Stone-Force
- Tấn già lực
- Tấn-Lực
- Tấn thiếu lực
- Terannewton
- Xăngtigram- Lực
- Yoctonewton
- Yottanewton
- Zeptonewton
- Zettanewton
Cách chuyển từ Newton sang Kilôgam-Lực
1 Newton tương đương với 1 Kilôgam-Lực:
1 N = 1 kgf
Ví dụ, nếu số Newton là (85), thì số Kilôgam-Lực sẽ tương đương với (85). Công thức: 85 N = 85 x 1 kgf = 85 kgfBảng chuyển đổi Newton thành Kilôgam-Lực
Newton (N) | Kilôgam-Lực (kgf) |
---|---|
1 N | 1 kgf |
2 N | 2 kgf |
3 N | 3 kgf |
4 N | 4 kgf |
5 N | 5 kgf |
6 N | 6 kgf |
7 N | 7 kgf |
8 N | 8 kgf |
9 N | 9 kgf |
10 N | 10 kgf |
11 N | 11 kgf |
12 N | 12 kgf |
13 N | 13 kgf |
14 N | 14 kgf |
15 N | 15 kgf |
16 N | 16 kgf |
17 N | 17 kgf |
18 N | 18 kgf |
19 N | 19 kgf |
20 N | 20 kgf |
21 N | 21 kgf |
22 N | 22 kgf |
23 N | 23 kgf |
24 N | 24 kgf |
25 N | 25 kgf |
26 N | 26 kgf |
27 N | 27 kgf |
28 N | 28 kgf |
29 N | 29 kgf |
30 N | 30 kgf |
31 N | 31 kgf |
32 N | 32 kgf |
33 N | 33 kgf |
34 N | 34 kgf |
35 N | 35 kgf |
36 N | 36 kgf |
37 N | 37 kgf |
38 N | 38 kgf |
39 N | 39 kgf |
40 N | 40 kgf |
41 N | 41 kgf |
42 N | 42 kgf |
43 N | 43 kgf |
44 N | 44 kgf |
45 N | 45 kgf |
46 N | 46 kgf |
47 N | 47 kgf |
48 N | 48 kgf |
49 N | 49 kgf |
50 N | 50 kgf |
51 N | 51 kgf |
52 N | 52 kgf |
53 N | 53 kgf |
54 N | 54 kgf |
55 N | 55 kgf |
56 N | 56 kgf |
57 N | 57 kgf |
58 N | 58 kgf |
59 N | 59 kgf |
60 N | 60 kgf |
61 N | 61 kgf |
62 N | 62 kgf |
63 N | 63 kgf |
64 N | 64 kgf |
65 N | 65 kgf |
66 N | 66 kgf |
67 N | 67 kgf |
68 N | 68 kgf |
69 N | 69 kgf |
70 N | 70 kgf |
71 N | 71 kgf |
72 N | 72 kgf |
73 N | 73 kgf |
74 N | 74 kgf |
75 N | 75 kgf |
76 N | 76 kgf |
77 N | 77 kgf |
78 N | 78 kgf |
79 N | 79 kgf |
80 N | 80 kgf |
81 N | 81 kgf |
82 N | 82 kgf |
83 N | 83 kgf |
84 N | 84 kgf |
85 N | 85 kgf |
86 N | 86 kgf |
87 N | 87 kgf |
88 N | 88 kgf |
89 N | 89 kgf |
90 N | 90 kgf |
91 N | 91 kgf |
92 N | 92 kgf |
93 N | 93 kgf |
94 N | 94 kgf |
95 N | 95 kgf |
96 N | 96 kgf |
97 N | 97 kgf |
98 N | 98 kgf |
99 N | 99 kgf |
100 N | 100 kgf |
200 N | 200 kgf |
300 N | 300 kgf |
400 N | 400 kgf |
500 N | 500 kgf |
600 N | 600 kgf |
700 N | 700 kgf |
800 N | 800 kgf |
900 N | 900 kgf |
1000 N | 1000 kgf |
1100 N | 1100 kgf |
Chuyển đổi Newton thành các đơn vị khác
- Newton to Attonewton
- Newton to Centinewton
- Newton to Decanewton
- Newton to Decinewton
- Newton to Đơn vị nguyên tử của lực
- Newton to Dyne
- Newton to Exanewton
- Newton to Femtonewton
- Newton to Giganewton
- Newton to Gram-Force
- Newton to Hectonewton
- Newton to Kilonewton
- Newton to Kip
- Newton to Megagram-Force
- Newton to Meganewton
- Newton to Micronewton
- Newton to Miligram-Force
- Newton to Milligrave-Force
- Newton to Millinewton
- Newton to Nanonewton
- Newton to Ounce-Force
- Newton to Pao
- Newton to Petanewton
- Newton to Piconewton
- Newton to Poundal
- Newton to Pound-Force
- Newton to Sthene
- Newton to Stone-Force
- Newton to Tấn già lực
- Newton to Tấn-Lực
- Newton to Tấn thiếu lực
- Newton to Terannewton
- Newton to Xăngtigram- Lực
- Newton to Yoctonewton
- Newton to Yottanewton
- Newton to Zeptonewton
- Newton to Zettanewton
- Trang Chủ
- Lực lượng
- Newton
- N sang kgf
Từ khóa » đổi đơn Vị Từ Kgf Sang N
-
Quy đổi Từ Lực Kilôgam Sang Newton (kgf Sang N)
-
Quy đổi Từ N Sang Kgf (Newton Sang Lực Kilôgam)
-
Chuyển đổi Newton để Lực Lượng Kg (N → Kgf) - ConvertLIVE
-
Đổi Kgf Sang N
-
Quy đổi Từ Kgf Sang N (Lực Kilôgam Sang Newton)
-
Kilogram-force (kgf), Lực
-
Top 15 Cách đổi Kgf Sang N 2022
-
Đơn Vị KgF Là Gì? Đổi đơn Vị đo Tải Trọng KgF Sang N (Newton)
-
Sự Khác Nhau Giữa đơn Vị N Và Kgf | Máy Móc Thiết Bị
-
Gf Bằng Bao Nhiêu N - Blog Của Thư
-
N → Kgf - Damaha Labo Convert Units
-
1N Bằng Bao Nhiêu Kg Và Bảng Quy đổi Chi Tiết Nhất
-
Top 15 Cách Quy đổi N Sang Kg