Chuyển đổi Ounce Sang Kilôgam - Oz Kg - RT

Chuyển đổi Ounce sang Kilôgam
Ounce: oz
Kg: kg
Kg+ Gam:
kg
g
Phép tính:

Kilôgam sang Ounce ►

Làm thế nào để chuyển đổi Ounce sang Kilôgam

1 ounce (oz) bằng 0,02834952 kilôgam (kg).

1 oz = 0,02834952 kg

Khối lượng m tính bằng kilôgam (kg) bằng khối lượng m tính bằng ounce (oz) nhân với 0,02834952:

m (kg) = m (oz) × 0,02834952

Thí dụ

Chuyển từ 5 oz sang kilôgam:

m (kg) = 5 oz × 0,028.34952 = 0,1417476 kg

Bảng chuyển đổi Ounce sang Kilôgam

Ounce (oz) Kg (kg) Kilôgam + Gam (kg + g)
0 oz 0 kg 0 kg 0 g
0,1 oz 0,002835 kg 0 kg 2,835 g
1 oz 0,02835 kg 0 kg 28,35 g
2 oz 0,05670 kg 0 kg 56,70 g
3 oz 0,08505 kg 0 kg 85,05 g
4 oz 0,11340 kg 0 kg 113,40 g
5 oz 0,14175 kg 0 kg 141,75 g
6 oz 0,17010 kg 0 kg 170,10 g
7 oz 0,19845 kg 0 kg 198,45 g
8 oz 0,22680 kg 0 kg 226,80 g
9 oz 0,25515 kg 0 kg 255,15 g
10 oz 0,28350 kg 0 kg 283,50 g
20 oz 0,56699 kg 0 kg 566,99 g
30 oz 0,85049 kg 0 kg 850,49 g
40 oz 1.13398 kg 1 kg 133,98 g
50 oz 1,41748 kg 1 kg 417,48 g
60 oz 1.70097 kg 1 kg 700,97 g
70 oz 1,98447 kg 1 kg 984,47 g
80 oz 2.26796 kg 2 kg 267,96 g
90 oz 2,55146 kg 2 kg 551,46 g
100 oz 2,83495 kg 2 kg 834,95 g
1000 oz 28,34952 kg 28 kg 349,52 g

Kilôgam sang Ounce ►

Xem thêm

  • Công cụ chuyển đổi Kilôgam sang Ounce
  • Công cụ chuyển đổi Gam sang Ounce
  • Công cụ chuyển đổi Gam sang Pound
  • Công cụ chuyển đổi Kilôgam sang Pound
  • Chuyển đổi độ dài
  • Chuyển đổi nhiệt độ
  • Chuyển đổi điện
  • Chuyển hóa điện năng

Từ khóa » Chuyển Từ Oz Sang Kg