Chuyển đổi Pao Sang Kilôgam - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Pao sang Kilôgam
kg =lb ______ 2.2046 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Pao Thêm thông tin: KilôgamPao
Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.
chuyển đổi Pao sang Kilôgam
kg =lb ______ 2.2046Kilôgam
Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).
Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.
Bảng Pao sang Kilôgam
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Pao | Kilôgam |
---|---|
0lb | 0.00kg |
1lb | 0.45kg |
2lb | 0.91kg |
3lb | 1.36kg |
4lb | 1.81kg |
5lb | 2.27kg |
6lb | 2.72kg |
7lb | 3.18kg |
8lb | 3.63kg |
9lb | 4.08kg |
10lb | 4.54kg |
11lb | 4.99kg |
12lb | 5.44kg |
13lb | 5.90kg |
14lb | 6.35kg |
15lb | 6.80kg |
16lb | 7.26kg |
17lb | 7.71kg |
18lb | 8.16kg |
19lb | 8.62kg |
Pao | Kilôgam |
---|---|
20lb | 9.07kg |
21lb | 9.53kg |
22lb | 9.98kg |
23lb | 10.43kg |
24lb | 10.89kg |
25lb | 11.34kg |
26lb | 11.79kg |
27lb | 12.25kg |
28lb | 12.70kg |
29lb | 13.15kg |
30lb | 13.61kg |
31lb | 14.06kg |
32lb | 14.51kg |
33lb | 14.97kg |
34lb | 15.42kg |
35lb | 15.88kg |
36lb | 16.33kg |
37lb | 16.78kg |
38lb | 17.24kg |
39lb | 17.69kg |
Pao | Kilôgam |
---|---|
40lb | 18.14kg |
41lb | 18.60kg |
42lb | 19.05kg |
43lb | 19.50kg |
44lb | 19.96kg |
45lb | 20.41kg |
46lb | 20.87kg |
47lb | 21.32kg |
48lb | 21.77kg |
49lb | 22.23kg |
50lb | 22.68kg |
51lb | 23.13kg |
52lb | 23.59kg |
53lb | 24.04kg |
54lb | 24.49kg |
55lb | 24.95kg |
56lb | 25.40kg |
57lb | 25.85kg |
58lb | 26.31kg |
59lb | 26.76kg |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ
Từ khóa » đổi Lb Qua Mb
-
Đổi đơn Vị 1 MB Sang KB, đổi GB, TB, PB Sang KB - Thủ Thuật
-
Byte (B), Lưu Trữ Dữ Liệu
-
Quy đổi Từ KB Sang MB (Kilobyte Sang Megabyte)
-
Chuyển đổi đơn Vị Lưu Trữ Máy Tính - Tiện ích Nhỏ
-
Pound (lbs) Là Gì? Công Thức Chuyển đổi Pound Sang Kg
-
LBS Là Gì? Pound Là Gì? Chuyển đổi Lbs Sang Kg - Phukienmattroi
-
Cách Quy đổi Kg Ra Lbs - Học Tốt
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units – Wikipedia Tiếng Việt
-
1 POUND Bằng Bao Nhiêu KG| Hướng Dẫn Quy đổi Từ POUND Sang ...
-
(Hướng Dẫn) Cách Chuyển Đổi Từ Pound Sang Kg Đơn Giản
-
1 Pound Bằng Bao Nhiêu Kg? - Tuấn Hưng Phát
-
Hướng Dẫn Cách Chuyển đơn Vị đổi Pound Ra Kg Chi Tiết Nhất - Vinapad
-
1.1lbs Bằng Bao Nhiêu Kg Hay 1kg Bằng Bao Nhiêu Pounds (lbs)
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Áp Suất Trực Tuyến Miễn Phí