Chuyển đổi Parsec (pc) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Parsec sang Mét (pc → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Cách quy đổi pc → m
1 Parsec bằng 3.0856775814914E+16 Mét:
1 pc = 3.0856775814914E+16 m
1 m = 3.2407792894444E-17 pc
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Bảng Parsec sang Mét
| 1pc bằng bao nhiêu m | |
|---|---|
| 0.01 Parsec = 3.0856775814914E+14 Mét | 10 Parsec = 3.0856775814914E+17 Mét |
| 0.1 Parsec = 3.0856775814914E+15 Mét | 11 Parsec = 3.3942453396405E+17 Mét |
| 1 Parsec = 3.0856775814914E+16 Mét | 12 Parsec = 3.7028130977896E+17 Mét |
| 2 Parsec = 6.1713551629827E+16 Mét | 13 Parsec = 4.0113808559388E+17 Mét |
| 3 Parsec = 9.2570327444741E+16 Mét | 14 Parsec = 4.3199486140879E+17 Mét |
| 4 Parsec = 1.2342710325965E+17 Mét | 15 Parsec = 4.6285163722371E+17 Mét |
| 5 Parsec = 1.5428387907457E+17 Mét | 16 Parsec = 4.9370841303862E+17 Mét |
| 6 Parsec = 1.8514065488948E+17 Mét | 17 Parsec = 5.2456518885353E+17 Mét |
| 7 Parsec = 2.159974307044E+17 Mét | 18 Parsec = 5.5542196466845E+17 Mét |
| 8 Parsec = 2.4685420651931E+17 Mét | 19 Parsec = 5.8627874048336E+17 Mét |
| 9 Parsec = 2.7771098233422E+17 Mét | 20 Parsec = 6.1713551629827E+17 Mét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
pc Parsec sang Picômét pmpc Parsec sang Nanômét nmpc Parsec sang Micrômét µmpc Parsec sang Milimét mnpc Parsec sang Centimét cmpc Parsec sang Đêximét dmpc Parsec sang Mét mpc Parsec sang Kilômét kmpc Parsec sang Inch inpc Parsec sang Feet ftpc Parsec sang Thước Anh ydpc Parsec sang Dặm mipc Parsec sang Sải fmpc Parsec sang Angstrom Åpc Parsec sang Năm ánh sáng lypc Parsec sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Cách đổi đơn Vị Uc Sang C
-
Quy đổi Từ µC Sang C (Micrôcoulomb Sang Coulomb --- Culông)
-
Chuyển đổi Điện Tích - ConvertWorld
-
Đơn Vị, định Luật Cu Lông Là Gì? Đổi đơn Vị Cu Lông (Coulomb)
-
Bài 1. Điện Tích. Định Luật Cu-lông - Hoc24
-
Máy Tính Chuyển đổi Từ Microcoulombs (uC) Sang Coulombs (C) - RT
-
Coulomb (đơn Vị) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Độ K Sang Độ C - Metric Conversion
-
Công Thức Chuyển đổi đơn Vị Nhiệt độ - Sài Gòn Cần Thơ
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG - Quy Cách Kích Thước
-
Cách Chuyển Đổi Độ F Sang Độ C
-
Bảng đơn Vị đo độ Dài Và Cách đổi đơn Vị đo độ Dài Chính Xác 100%