Chuyển đổi Picômét (pm) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Picômét (pm) sang Mét (m) Đổi đơn vi độ dài | picometer ➟ meter

Máy tính đổi từ Picômét sang Mét (pm → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Picômét (pm) sang Mét (m) Mét sang Picômét (Hoán đổi đơn vị)

Picômét

Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.

Cách quy đổi pm → m

1 Picômét bằng 1.0E-12 Mét:

1 pm = 1.0E-12 m

1 m = 1000000000000 pm

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Bảng Picômét sang Mét

1pm bằng bao nhiêu m
0.01 Picômét = 1.0E-14 Mét10 Picômét = 1.0E-11 Mét
0.1 Picômét = 1.0E-13 Mét11 Picômét = 1.1E-11 Mét
1 Picômét = 1.0E-12 Mét12 Picômét = 1.2E-11 Mét
2 Picômét = 2.0E-12 Mét13 Picômét = 1.3E-11 Mét
3 Picômét = 3.0E-12 Mét14 Picômét = 1.4E-11 Mét
4 Picômét = 4.0E-12 Mét15 Picômét = 1.5E-11 Mét
5 Picômét = 5.0E-12 Mét16 Picômét = 1.6E-11 Mét
6 Picômét = 6.0E-12 Mét17 Picômét = 1.7E-11 Mét
7 Picômét = 7.0E-12 Mét18 Picômét = 1.8E-11 Mét
8 Picômét = 8.0E-12 Mét19 Picômét = 1.9E-11 Mét
9 Picômét = 9.0E-12 Mét20 Picômét = 2.0E-11 Mét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

pm Picômét sang Nanômét nmpm Picômét sang Micrômét µmpm Picômét sang Milimét mnpm Picômét sang Centimét cmpm Picômét sang Đêximét dmpm Picômét sang Mét mpm Picômét sang Kilômét kmpm Picômét sang Inch inpm Picômét sang Feet ftpm Picômét sang Thước Anh ydpm Picômét sang Dặm mipm Picômét sang Sải fmpm Picômét sang Parsec pcpm Picômét sang Angstrom Åpm Picômét sang Năm ánh sáng lypm Picômét sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » đơn Vị Của Pm