Chuyển đổi Pound-Force Thành Newton - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Pound-Force thành Newton Từ Pound-Force
- Attonewton
- Centinewton
- Decanewton
- Decinewton
- Đơn vị nguyên tử của lực
- Dyne
- Exanewton
- Femtonewton
- Giganewton
- Gram-Force
- Hectonewton
- Kilôgam-Lực
- Kilonewton
- Kip
- Megagram-Force
- Meganewton
- Micronewton
- Miligram-Force
- Milligrave-Force
- Millinewton
- Nanonewton
- Newton
- Ounce-Force
- Pao
- Petanewton
- Piconewton
- Poundal
- Pound-Force
- Sthene
- Stone-Force
- Tấn già lực
- Tấn-Lực
- Tấn thiếu lực
- Terannewton
- Xăngtigram- Lực
- Yoctonewton
- Yottanewton
- Zeptonewton
- Zettanewton
- Attonewton
- Centinewton
- Decanewton
- Decinewton
- Đơn vị nguyên tử của lực
- Dyne
- Exanewton
- Femtonewton
- Giganewton
- Gram-Force
- Hectonewton
- Kilôgam-Lực
- Kilonewton
- Kip
- Megagram-Force
- Meganewton
- Micronewton
- Miligram-Force
- Milligrave-Force
- Millinewton
- Nanonewton
- Newton
- Ounce-Force
- Pao
- Petanewton
- Piconewton
- Poundal
- Pound-Force
- Sthene
- Stone-Force
- Tấn già lực
- Tấn-Lực
- Tấn thiếu lực
- Terannewton
- Xăngtigram- Lực
- Yoctonewton
- Yottanewton
- Zeptonewton
- Zettanewton
Cách chuyển từ Pound-Force sang Newton
1 Pound-Force tương đương với 4,4482 Newtons:
1 lbf = 4,4482 N
Ví dụ, nếu số Pound-Force là (21), thì số Newton sẽ tương đương với (93,413). Công thức: 21 lbf = 21 x 4.4482216152605 N = 93,413 NBảng chuyển đổi Pound-Force thành Newton
Pound-Force (lbf) | Newton (N) |
---|---|
1 lbf | 4,4482 N |
2 lbf | 8,8964 N |
3 lbf | 13,345 N |
4 lbf | 17,793 N |
5 lbf | 22,241 N |
6 lbf | 26,689 N |
7 lbf | 31,138 N |
8 lbf | 35,586 N |
9 lbf | 40,034 N |
10 lbf | 44,482 N |
11 lbf | 48,93 N |
12 lbf | 53,379 N |
13 lbf | 57,827 N |
14 lbf | 62,275 N |
15 lbf | 66,723 N |
16 lbf | 71,172 N |
17 lbf | 75,62 N |
18 lbf | 80,068 N |
19 lbf | 84,516 N |
20 lbf | 88,964 N |
21 lbf | 93,413 N |
22 lbf | 97,861 N |
23 lbf | 102,31 N |
24 lbf | 106,76 N |
25 lbf | 111,21 N |
26 lbf | 115,65 N |
27 lbf | 120,1 N |
28 lbf | 124,55 N |
29 lbf | 129,0 N |
30 lbf | 133,45 N |
31 lbf | 137,89 N |
32 lbf | 142,34 N |
33 lbf | 146,79 N |
34 lbf | 151,24 N |
35 lbf | 155,69 N |
36 lbf | 160,14 N |
37 lbf | 164,58 N |
38 lbf | 169,03 N |
39 lbf | 173,48 N |
40 lbf | 177,93 N |
41 lbf | 182,38 N |
42 lbf | 186,83 N |
43 lbf | 191,27 N |
44 lbf | 195,72 N |
45 lbf | 200,17 N |
46 lbf | 204,62 N |
47 lbf | 209,07 N |
48 lbf | 213,51 N |
49 lbf | 217,96 N |
50 lbf | 222,41 N |
51 lbf | 226,86 N |
52 lbf | 231,31 N |
53 lbf | 235,76 N |
54 lbf | 240,2 N |
55 lbf | 244,65 N |
56 lbf | 249,1 N |
57 lbf | 253,55 N |
58 lbf | 258,0 N |
59 lbf | 262,45 N |
60 lbf | 266,89 N |
61 lbf | 271,34 N |
62 lbf | 275,79 N |
63 lbf | 280,24 N |
64 lbf | 284,69 N |
65 lbf | 289,13 N |
66 lbf | 293,58 N |
67 lbf | 298,03 N |
68 lbf | 302,48 N |
69 lbf | 306,93 N |
70 lbf | 311,38 N |
71 lbf | 315,82 N |
72 lbf | 320,27 N |
73 lbf | 324,72 N |
74 lbf | 329,17 N |
75 lbf | 333,62 N |
76 lbf | 338,06 N |
77 lbf | 342,51 N |
78 lbf | 346,96 N |
79 lbf | 351,41 N |
80 lbf | 355,86 N |
81 lbf | 360,31 N |
82 lbf | 364,75 N |
83 lbf | 369,2 N |
84 lbf | 373,65 N |
85 lbf | 378,1 N |
86 lbf | 382,55 N |
87 lbf | 387,0 N |
88 lbf | 391,44 N |
89 lbf | 395,89 N |
90 lbf | 400,34 N |
91 lbf | 404,79 N |
92 lbf | 409,24 N |
93 lbf | 413,68 N |
94 lbf | 418,13 N |
95 lbf | 422,58 N |
96 lbf | 427,03 N |
97 lbf | 431,48 N |
98 lbf | 435,93 N |
99 lbf | 440,37 N |
100 lbf | 444,82 N |
200 lbf | 889,64 N |
300 lbf | 1334,47 N |
400 lbf | 1779,29 N |
500 lbf | 2224,11 N |
600 lbf | 2668,93 N |
700 lbf | 3113,76 N |
800 lbf | 3558,58 N |
900 lbf | 4003,4 N |
1000 lbf | 4448,22 N |
1100 lbf | 4893,04 N |
Chuyển đổi Pound-Force thành các đơn vị khác
- Pound-Force to Attonewton
- Pound-Force to Centinewton
- Pound-Force to Decanewton
- Pound-Force to Decinewton
- Pound-Force to Đơn vị nguyên tử của lực
- Pound-Force to Dyne
- Pound-Force to Exanewton
- Pound-Force to Femtonewton
- Pound-Force to Giganewton
- Pound-Force to Gram-Force
- Pound-Force to Hectonewton
- Pound-Force to Kilôgam-Lực
- Pound-Force to Kilonewton
- Pound-Force to Kip
- Pound-Force to Megagram-Force
- Pound-Force to Meganewton
- Pound-Force to Micronewton
- Pound-Force to Miligram-Force
- Pound-Force to Milligrave-Force
- Pound-Force to Millinewton
- Pound-Force to Nanonewton
- Pound-Force to Ounce-Force
- Pound-Force to Pao
- Pound-Force to Petanewton
- Pound-Force to Piconewton
- Pound-Force to Poundal
- Pound-Force to Sthene
- Pound-Force to Stone-Force
- Pound-Force to Tấn già lực
- Pound-Force to Tấn-Lực
- Pound-Force to Tấn thiếu lực
- Pound-Force to Terannewton
- Pound-Force to Xăngtigram- Lực
- Pound-Force to Yoctonewton
- Pound-Force to Yottanewton
- Pound-Force to Zeptonewton
- Pound-Force to Zettanewton
- Trang Chủ
- Lực lượng
- Pound-Force
- lbf sang N
Từ khóa » đổi Lbf Sang Newton
-
Quy đổi Từ Lbf Sang N (Lực Pound Sang Newton)
-
Quy đổi Từ N Sang Lbf (Newton Sang Lực Pound)
-
Chuyển đổi Pound-lực để Newton (lbf → N) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Pound-lực Inch để Newton Mét (lbf·in → Nm)
-
Lực Lượng - đổi Lực Pound Sang Newton
-
1 Lb Bằng Bao Nhiêu N - Cùng Hỏi Đáp
-
Làm Thế Nào để Bạn Chuyển đổi Lbs Sang KN? - Reviews
-
Chuyển đổi Lực Xoắn, Foot-pound Force (Ft·lbf)
-
Lbf Có Phải Là Trọng Lượng Không? - Tạp Chí ADL
-
Chuyển đổi Newton để Pound-force.
-
Sự Khác Biệt Giữa Lbf Và Lbs - Sawakinome
-
Pound Trên Inch Vuông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 20 đơn Vị Lb/ft Mới Nhất 2022 - TungChi'N