Chuyển đổi Rúp Nga Sang Việt Nam Đồng (rub/vnd) - WebTyGia
Có thể bạn quan tâm
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
- RUB VND
- VND RUB
Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Lịch sử tỷ giá gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
- RUB VND
- VND RUB
1 RUB | = | 360,975 VND Ba trăm Sáu mươi phẩy Chín Bảy Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
2 RUB | = | 721,95 VND Bảy trăm Hai mươi Một phẩy Chín Năm Không Bốn Không Tám Việt Nam Đồng |
5 RUB | = | 1.804,876 VND Một ngàn Tám trăm Bốn phẩy Tám Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng |
10 RUB | = | 3.609,752 VND Ba ngàn Sáu trăm Chín phẩy Bảy Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
20 RUB | = | 7.219,504 VND Bảy ngàn Hai trăm Mười chín phẩy Năm Không Bốn Không Tám Việt Nam Đồng |
50 RUB | = | 18.048,76 VND Mười tám ngàn Bốn mươi Tám phẩy Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng |
100 RUB | = | 36.097,52 VND Ba mươi Sáu ngàn Chín mươi Bảy phẩy Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
200 RUB | = | 72.195,041 VND Bảy mươi Hai ngàn Một trăm Chín mươi Năm phẩy Không Bốn Không Tám Việt Nam Đồng |
500 RUB | = | 180.487,602 VND Một trăm Tám mươi ngàn Bốn trăm Tám mươi Bảy phẩy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = | 360.975,204 VND Ba trăm Sáu mươi ngàn Chín trăm Bảy mươi Năm phẩy Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = | 721.950,408 VND Bảy trăm Hai mươi Một ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Bốn Không Tám Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = | 1.804.876,02 VND Một triệu Tám trăm Bốn ngàn Tám trăm Bảy mươi Sáu phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = | 3.609.752,04 VND Ba triệu Sáu trăm Chín ngàn Bảy trăm Năm mươi Hai phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = | 7.219.504,08 VND Bảy triệu Hai trăm Mười chín ngàn Năm trăm Bốn phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = | 18.048.760,2 VND Mười tám triệu Bốn mươi Tám ngàn Bảy trăm Sáu mươi phẩy Hai Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = | 180.487.602 VND Một trăm Tám mươi triệu Bốn trăm Tám mươi Bảy ngàn Sáu trăm Hai Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = | 360.975.204 VND Ba trăm Sáu mươi triệu Chín trăm Bảy mươi Năm ngàn Hai trăm Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = | 0.002770 RUB |
2 VND | = | 0.005541 RUB |
5 VND | = | 0.013851 RUB |
10 VND | = | 0.027703 RUB |
20 VND | = | 0.055405 RUB |
50 VND | = | 0.138514 RUB |
100 VND | = | 0.277027 RUB |
200 VND | = | 0.554055 RUB |
500 VND | = | 1,385 RUB |
1.000 VND | = | 2,77 RUB Hai phẩy Bảy Bảy Không Hai Bảy Ba Ba Tám Bốn Hai Không Bảy Ba Rúp Nga |
2.000 VND | = | 5,541 RUB Năm phẩy Năm Bốn Không Năm Bốn Sáu Bảy Sáu Tám Bốn Một Bốn Sáu Rúp Nga |
5.000 VND | = | 13,851 RUB Mười ba phẩy Tám Năm Một Ba Sáu Sáu Chín Hai Một Không Ba Sáu Rúp Nga |
10.000 VND | = | 27,703 RUB Hai mươi Bảy phẩy Bảy Không Hai Bảy Ba Ba Tám Bốn Hai Không Bảy Ba Rúp Nga |
20.000 VND | = | 55,405 RUB Năm mươi Năm phẩy Bốn Không Năm Bốn Sáu Bảy Sáu Tám Bốn Một Bốn Sáu Rúp Nga |
50.000 VND | = | 138,514 RUB Một trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Một Ba Sáu Sáu Chín Hai Một Không Ba Sáu Rúp Nga |
500.000 VND | = | 1.385,137 RUB Một ngàn Ba trăm Tám mươi Năm phẩy Một Ba Sáu Sáu Chín Hai Một Không Ba Sáu Rúp Nga |
1.000.000 VND | = | 2.770,273 RUB Hai ngàn Bảy trăm Bảy mươi phẩy Hai Bảy Ba Ba Tám Bốn Hai Không Bảy Ba Rúp Nga |
Thông tin khuyến mãi
-
Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%
Từ khóa » đổi Rup Sang Vnđ
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền RUB/VND
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam RUB/VND - Mataf
-
Rúp Nga (RUB) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rúp Nga (RUB)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ RUB Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang đồng Việt Nam (RUB/VND)
-
Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng (RUB VND) Bộ Quy Đổi
-
RUB / VND (Đồng Rúp Nga / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
-
Tỷ Giá Rúp Nga - Tỷ Giá đồng Tiền RUB Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19 ...
-
1000 RUB To VND - 1000 Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam - Kênh Tỷ Giá
-
1 Rúp Nga Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam VNĐ
-
200 RUB đến VND - Chuyển đổi Đồng Rúp Nga Thành Đồng Việt ...
-
Chuyển đổi Ngoại Tệ Đồng Rúp Nga (RUB) Và Đồng Việt (VND)