Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Việt Nam Đồng (idr/vnd)
Có thể bạn quan tâm
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá IDR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
- IDR VND
- VND IDR
Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Lịch sử tỷ giá gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
- IDR VND
- VND IDR
1 IDR | = | 1,075 VND Một phẩy Không Bảy Năm Hai Một Tám Việt Nam Đồng |
2 IDR | = | 2,15 VND Hai phẩy Một Năm Không Bốn Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5 IDR | = | 5,376 VND Năm phẩy Ba Bảy Sáu Không Chín Việt Nam Đồng |
10 IDR | = | 10,752 VND Mười phẩy Bảy Năm Hai Một Tám Việt Nam Đồng |
20 IDR | = | 21,504 VND Hai mươi Một phẩy Năm Không Bốn Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50 IDR | = | 53,761 VND Năm mươi Ba phẩy Bảy Sáu Không Chín Việt Nam Đồng |
100 IDR | = | 107,522 VND Một trăm Bảy phẩy Năm Hai Một Tám Việt Nam Đồng |
200 IDR | = | 215,044 VND Hai trăm Mười năm phẩy Không Bốn Ba Sáu Việt Nam Đồng |
500 IDR | = | 537,609 VND Năm trăm Ba mươi Bảy phẩy Sáu Không Chín Việt Nam Đồng |
1.000 IDR | = | 1.075,218 VND Một ngàn Bảy mươi Năm phẩy Hai Một Tám Việt Nam Đồng |
2.000 IDR | = | 2.150,436 VND Hai ngàn Một trăm Năm mươi phẩy Bốn Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 IDR | = | 5.376,09 VND Năm ngàn Ba trăm Bảy mươi Sáu phẩy Không Chín Việt Nam Đồng |
10.000 IDR | = | 10.752,18 VND Mười ngàn Bảy trăm Năm mươi Hai phẩy Một Tám Việt Nam Đồng |
20.000 IDR | = | 21.504,36 VND Hai mươi Một ngàn Năm trăm Bốn phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 IDR | = | 53.760,9 VND Năm mươi Ba ngàn Bảy trăm Sáu mươi phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 IDR | = | 537.609 VND Năm trăm Ba mươi Bảy ngàn Sáu trăm Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 IDR | = | 1.075.218 VND Một triệu Bảy mươi Năm ngàn Hai trăm Mười tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = | 0.930044 IDR |
2 VND | = | 1,86 IDR |
5 VND | = | 4,65 IDR Bốn phẩy Sáu Năm Không Hai Một Chín Bảy Sáu Chín Ba Tám Sáu Ba Rupiah Indonesia |
10 VND | = | 9,3 IDR Chín phẩy Ba Không Không Bốn Ba Chín Năm Ba Tám Bảy Bảy Hai Sáu Rupiah Indonesia |
20 VND | = | 18,601 IDR Mười tám phẩy Sáu Không Không Tám Bảy Chín Không Bảy Bảy Năm Bốn Năm Rupiah Indonesia |
50 VND | = | 46,502 IDR Bốn mươi Sáu phẩy Năm Không Hai Một Chín Bảy Sáu Chín Ba Tám Sáu Ba Rupiah Indonesia |
100 VND | = | 93,004 IDR Chín trăm Ba mươi Bốn tỷ Ba trăm Chín mươi Năm triệu Ba trăm Tám mươi Bảy ngàn Bảy trăm Hai mươi Sáu Rupiah Indonesia |
200 VND | = | 186,009 IDR Một trăm Tám mươi Sáu tỷ Tám trăm Bảy mươi Chín triệu Bảy mươi Bảy ngàn Năm trăm Bốn mươi Năm Rupiah Indonesia |
500 VND | = | 465,022 IDR Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Không Hai Một Chín Bảy Sáu Chín Ba Tám Sáu Ba Rupiah Indonesia |
1.000 VND | = | 930,044 IDR Chín trăm Ba mươi phẩy Không Bốn Ba Chín Năm Ba Tám Bảy Bảy Hai Sáu Rupiah Indonesia |
2.000 VND | = | 1.860,088 IDR Một ngàn Tám trăm Sáu mươi phẩy Không Tám Bảy Chín Không Bảy Bảy Năm Bốn Năm Rupiah Indonesia |
5.000 VND | = | 4.650,22 IDR Bốn ngàn Sáu trăm Năm mươi phẩy Hai Một Chín Bảy Sáu Chín Ba Tám Sáu Ba Rupiah Indonesia |
10.000 VND | = | 9.300,44 IDR Chín ngàn Ba trăm phẩy Bốn Ba Chín Năm Ba Tám Bảy Bảy Hai Sáu Rupiah Indonesia |
20.000 VND | = | 18.600,879 IDR Mười tám ngàn Sáu trăm phẩy Tám Bảy Chín Không Bảy Bảy Năm Bốn Năm Rupiah Indonesia |
50.000 VND | = | 46.502,198 IDR Bốn mươi Sáu ngàn Năm trăm Hai phẩy Một Chín Bảy Sáu Chín Ba Tám Sáu Ba Rupiah Indonesia |
500.000 VND | = | 465.021,977 IDR Bốn trăm Sáu mươi Năm ngàn Hai mươi Một phẩy Chín Bảy Sáu Chín Ba Tám Sáu Ba Rupiah Indonesia |
1.000.000 VND | = | 930.043,954 IDR Chín trăm Ba mươi ngàn Bốn mươi Ba phẩy Chín Năm Ba Tám Bảy Bảy Hai Sáu Rupiah Indonesia |
Thông tin khuyến mãi
-
Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%
Từ khóa » đổi Rupiah Sang Vnd
-
1 Nghìn Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam IDR/VND - Mataf
-
Rupiah Indonesia (IDR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ IDR Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rupiah Indonesia (IDR) Sang Việt Nam ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rupiah ... - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Rupiah Indonesia Sang đồng Việt Nam (IDR/VND)
-
7 1 Nghìn Rupiah Indonesia Sang Đồng Việt Nam Mới Nhất
-
1000 IDR đến VND - Chuyển đổi Rupiah Indonesia Thành Đồng Việt ...
-
1 Rupiah Indonesia Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam VNĐ - Thủ Thuật
-
IDR / VND (Rupiah / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ Trực Tiếp ... - Citizen Maths
-
20000 Rupiah Indonesia đến Đồng Việt Nam | Đổi 20000 IDR VND
-
Tỷ Giá Rupiah Indonesia - Tỷ Giá đồng Tiền IDR Mới Nhất Hôm Nay ...