Chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) Sang Lít - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Lít
L =US bbl oil ____________ 0.0062898 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũThùng Mỹ (dầu)
Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Lít
L =US bbl oil ____________ 0.0062898Lít
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Bảng Thùng Mỹ (dầu) sang Lít
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Thùng Mỹ (dầu) | Lít |
---|---|
0US bbl oil | 0.00L |
1US bbl oil | 158.99L |
2US bbl oil | 317.97L |
3US bbl oil | 476.96L |
4US bbl oil | 635.95L |
5US bbl oil | 794.94L |
6US bbl oil | 953.92L |
7US bbl oil | 1112.91L |
8US bbl oil | 1271.90L |
9US bbl oil | 1430.89L |
10US bbl oil | 1589.87L |
11US bbl oil | 1748.86L |
12US bbl oil | 1907.85L |
13US bbl oil | 2066.83L |
14US bbl oil | 2225.82L |
15US bbl oil | 2384.81L |
16US bbl oil | 2543.80L |
17US bbl oil | 2702.78L |
18US bbl oil | 2861.77L |
19US bbl oil | 3020.76L |
Thùng Mỹ (dầu) | Lít |
---|---|
20US bbl oil | 3179.75L |
21US bbl oil | 3338.73L |
22US bbl oil | 3497.72L |
23US bbl oil | 3656.71L |
24US bbl oil | 3815.70L |
25US bbl oil | 3974.68L |
26US bbl oil | 4133.67L |
27US bbl oil | 4292.66L |
28US bbl oil | 4451.64L |
29US bbl oil | 4610.63L |
30US bbl oil | 4769.62L |
31US bbl oil | 4928.61L |
32US bbl oil | 5087.59L |
33US bbl oil | 5246.58L |
34US bbl oil | 5405.57L |
35US bbl oil | 5564.56L |
36US bbl oil | 5723.54L |
37US bbl oil | 5882.53L |
38US bbl oil | 6041.52L |
39US bbl oil | 6200.50L |
Thùng Mỹ (dầu) | Lít |
---|---|
40US bbl oil | 6359.49L |
41US bbl oil | 6518.48L |
42US bbl oil | 6677.47L |
43US bbl oil | 6836.45L |
44US bbl oil | 6995.44L |
45US bbl oil | 7154.43L |
46US bbl oil | 7313.42L |
47US bbl oil | 7472.40L |
48US bbl oil | 7631.39L |
49US bbl oil | 7790.38L |
50US bbl oil | 7949.36L |
51US bbl oil | 8108.35L |
52US bbl oil | 8267.34L |
53US bbl oil | 8426.33L |
54US bbl oil | 8585.31L |
55US bbl oil | 8744.30L |
56US bbl oil | 8903.29L |
57US bbl oil | 9062.28L |
58US bbl oil | 9221.26L |
59US bbl oil | 9380.25L |
- Mililit sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Mililit
- Galông sang Lít
- Lít sang Galông
- Ao-xơ sang Lít
- Lít sang Ao-xơ
Từ khóa » đơn Vị Tính Xăng Dầu
-
Quyết định 159-QĐ Thống Nhất Sử Dụng đơn Vị Dung Tích (lít, M3 ...
-
Tại Sao Thế Giới Lại Sử Dụng đơn Vị "Thùng Dầu"? - Petrolimex
-
Đơn Vị Thùng (Barrel) Là Gì? 1 Thùng Dầu Bao ...
-
Barrel – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đơn Vị Thùng (Barrel) Là Gì? 1 Thùng Dầu Bao Nhiêu Lít, Ml, M3?
-
MỘT THÙNG DẦU THÔ CHO BAO NHIÊU LÍT XĂNG?
-
Dầu Thô Là Gì, 1 Thùng Dầu Thô Bao Nhiêu Lít? - Haiermobile
-
Bảng Giá Dầu Thô Mới Nhất Trong Nước Và Thế Giới Hôm Nay
-
[Bật Mí] 1 Thùng Dầu Thô Bao Nhiêu Lít, Giá Bao Nhiêu? - Đánh Giá Máy
-
Thông Tin điều Hành Giá Xăng Dầu Ngày 13/6/2022
-
Giá Bán Lẻ Tại Singapore - Xăng Dầu
-
Công Thương Thông Tin Về Tình Hình Giá Xăng Dầu Và Biện Pháp điều ...
-
Mẫu Bảng Tổng Hợp Phí Xăng Dầu