Chuyển đổi Thước Anh Sang Inch - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Thước Anh sang Inch
in =yd * 36.000 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: InchThước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
chuyển đổi Thước Anh sang Inch
in =yd * 36.000Inch
Inch là đơn vị chiều dài được sử dụng chủ yếu trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/12 phút và 1/36 thước Anh.
Bảng Thước Anh sang Inch
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Thước Anh | Inch |
---|---|
0yd | 0.00in |
1yd | 36.00in |
2yd | 72.00in |
3yd | 108.00in |
4yd | 144.00in |
5yd | 180.00in |
6yd | 216.00in |
7yd | 252.00in |
8yd | 288.00in |
9yd | 324.00in |
10yd | 360.00in |
11yd | 396.00in |
12yd | 432.00in |
13yd | 468.00in |
14yd | 504.00in |
15yd | 540.00in |
16yd | 576.00in |
17yd | 612.00in |
18yd | 648.00in |
19yd | 684.00in |
Thước Anh | Inch |
---|---|
20yd | 720.00in |
21yd | 756.00in |
22yd | 792.00in |
23yd | 828.00in |
24yd | 864.00in |
25yd | 900.00in |
26yd | 936.00in |
27yd | 972.00in |
28yd | 1008.00in |
29yd | 1044.00in |
30yd | 1080.00in |
31yd | 1116.00in |
32yd | 1152.00in |
33yd | 1188.00in |
34yd | 1224.00in |
35yd | 1260.00in |
36yd | 1296.00in |
37yd | 1332.00in |
38yd | 1368.00in |
39yd | 1404.00in |
Thước Anh | Inch |
---|---|
40yd | 1440.00in |
41yd | 1476.00in |
42yd | 1512.00in |
43yd | 1548.00in |
44yd | 1584.00in |
45yd | 1620.00in |
46yd | 1656.00in |
47yd | 1692.00in |
48yd | 1728.00in |
49yd | 1764.00in |
50yd | 1800.00in |
51yd | 1836.00in |
52yd | 1872.00in |
53yd | 1908.00in |
54yd | 1944.00in |
55yd | 1980.00in |
56yd | 2016.00in |
57yd | 2052.00in |
58yd | 2088.00in |
59yd | 2124.00in |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch
Từ khóa » đổi Từ Yard Sang Inch
-
1 Yards Sang Inch Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường - TrustConverter
-
Công Cụ Chuyển đổi Yard Sang Inch
-
Quy đổi Từ Yards Sang In (Yards Sang Inch) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Inch (in) Sang Thước Anh (yd) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu
-
Yard (yd - Anh/Mỹ), Chiều Dài
-
Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch | Yd -> Trong - PureCalculators
-
1 Yd Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches? - Gia Thịnh Phát
-
1 Yard (yd) Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches, Dm, Feet (ft), Dam, Hm, Km?
-
Top 13 Cách Quy đổi Từ Inch Sang Yard
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, Mét, Feet, Inch, đổi Thước Anh YD ...
-
Top 15 Cách đổi Từ Inch Sang Yard 2022
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Yard - Thủ Thuật