Chuyển đổi Watt Thành Kilowatt - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Watt thành Kilowatt Từ Watt
- Bộ átmốtphe khối mỗi giây
- Bộ átmốtphe khối mỗi phút
- BTU mỗi giây
- BTU mỗi giờ
- BTU mỗi phút
- Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
- Calo mỗi giây
- Gigawatt
- Imperial Ton of Refrigeration
- IT Ton of Refrigeration
- Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
- Kilowatt
- Lít-Átmốtphe mỗi giây
- Lít-Átmốtphe mỗi phút
- Lực foot-pound mỗi giây
- Lực foot-pound mỗi giờ
- Lusec
- Mã lực
- Mã lực điện Anh
- Mã lực điện Châu Âu
- Mã lực hệ mét
- Mã lực nồi hơi
- Megawatt
- Milliwatt
- Poncelet
- Tấn điều hòa không khí
- Terawatt
- Watt
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
- Bộ átmốtphe khối mỗi giây
- Bộ átmốtphe khối mỗi phút
- BTU mỗi giây
- BTU mỗi giờ
- BTU mỗi phút
- Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
- Calo mỗi giây
- Gigawatt
- Imperial Ton of Refrigeration
- IT Ton of Refrigeration
- Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
- Kilowatt
- Lít-Átmốtphe mỗi giây
- Lít-Átmốtphe mỗi phút
- Lực foot-pound mỗi giây
- Lực foot-pound mỗi giờ
- Lusec
- Mã lực
- Mã lực điện Anh
- Mã lực điện Châu Âu
- Mã lực hệ mét
- Mã lực nồi hơi
- Megawatt
- Milliwatt
- Poncelet
- Tấn điều hòa không khí
- Terawatt
- Watt
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
- Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
Cách chuyển từ Watt sang Kilowatt
1 Watt tương đương với 0,001 Kilowatt:
1 W = 0,001 kW
Ví dụ, nếu số Watt là (2900), thì số Kilowatt sẽ tương đương với (2,9). Công thức: 2900 W = 2900 / 1000 kW = 2,9 kWBảng chuyển đổi Watt thành Kilowatt
| Watt (W) | Kilowatt (kW) |
|---|---|
| 100 W | 0,1 kW |
| 200 W | 0,2 kW |
| 300 W | 0,3 kW |
| 400 W | 0,4 kW |
| 500 W | 0,5 kW |
| 600 W | 0,6 kW |
| 700 W | 0,7 kW |
| 800 W | 0,8 kW |
| 900 W | 0,9 kW |
| 1000 W | 1 kW |
| 1100 W | 1,1 kW |
| 1200 W | 1,2 kW |
| 1300 W | 1,3 kW |
| 1400 W | 1,4 kW |
| 1500 W | 1,5 kW |
| 1600 W | 1,6 kW |
| 1700 W | 1,7 kW |
| 1800 W | 1,8 kW |
| 1900 W | 1,9 kW |
| 2000 W | 2 kW |
| 2100 W | 2,1 kW |
| 2200 W | 2,2 kW |
| 2300 W | 2,3 kW |
| 2400 W | 2,4 kW |
| 2500 W | 2,5 kW |
| 2600 W | 2,6 kW |
| 2700 W | 2,7 kW |
| 2800 W | 2,8 kW |
| 2900 W | 2,9 kW |
| 3000 W | 3 kW |
| 3100 W | 3,1 kW |
| 3200 W | 3,2 kW |
| 3300 W | 3,3 kW |
| 3400 W | 3,4 kW |
| 3500 W | 3,5 kW |
| 3600 W | 3,6 kW |
| 3700 W | 3,7 kW |
| 3800 W | 3,8 kW |
| 3900 W | 3,9 kW |
| 4000 W | 4 kW |
| 4100 W | 4,1 kW |
| 4200 W | 4,2 kW |
| 4300 W | 4,3 kW |
| 4400 W | 4,4 kW |
| 4500 W | 4,5 kW |
| 4600 W | 4,6 kW |
| 4700 W | 4,7 kW |
| 4800 W | 4,8 kW |
| 4900 W | 4,9 kW |
| 5000 W | 5 kW |
| 5100 W | 5,1 kW |
| 5200 W | 5,2 kW |
| 5300 W | 5,3 kW |
| 5400 W | 5,4 kW |
| 5500 W | 5,5 kW |
| 5600 W | 5,6 kW |
| 5700 W | 5,7 kW |
| 5800 W | 5,8 kW |
| 5900 W | 5,9 kW |
| 6000 W | 6 kW |
| 6100 W | 6,1 kW |
| 6200 W | 6,2 kW |
| 6300 W | 6,3 kW |
| 6400 W | 6,4 kW |
| 6500 W | 6,5 kW |
| 6600 W | 6,6 kW |
| 6700 W | 6,7 kW |
| 6800 W | 6,8 kW |
| 6900 W | 6,9 kW |
| 7000 W | 7 kW |
| 7100 W | 7,1 kW |
| 7200 W | 7,2 kW |
| 7300 W | 7,3 kW |
| 7400 W | 7,4 kW |
| 7500 W | 7,5 kW |
| 7600 W | 7,6 kW |
| 7700 W | 7,7 kW |
| 7800 W | 7,8 kW |
| 7900 W | 7,9 kW |
| 8000 W | 8 kW |
| 8100 W | 8,1 kW |
| 8200 W | 8,2 kW |
| 8300 W | 8,3 kW |
| 8400 W | 8,4 kW |
| 8500 W | 8,5 kW |
| 8600 W | 8,6 kW |
| 8700 W | 8,7 kW |
| 8800 W | 8,8 kW |
| 8900 W | 8,9 kW |
| 9000 W | 9 kW |
| 9100 W | 9,1 kW |
| 9200 W | 9,2 kW |
| 9300 W | 9,3 kW |
| 9400 W | 9,4 kW |
| 9500 W | 9,5 kW |
| 9600 W | 9,6 kW |
| 9700 W | 9,7 kW |
| 9800 W | 9,8 kW |
| 9900 W | 9,9 kW |
| 10000 W | 10 kW |
| 20000 W | 20 kW |
| 30000 W | 30 kW |
| 40000 W | 40 kW |
| 50000 W | 50 kW |
| 60000 W | 60 kW |
| 70000 W | 70 kW |
| 80000 W | 80 kW |
| 90000 W | 90 kW |
| 100000 W | 100 kW |
| 110000 W | 110 kW |
| 1 W | 0,001 kW |
Chuyển đổi Watt thành các đơn vị khác
- Watt to Bộ átmốtphe khối mỗi giây
- Watt to Bộ átmốtphe khối mỗi phút
- Watt to BTU mỗi giây
- Watt to BTU mỗi giờ
- Watt to BTU mỗi phút
- Watt to Bức xạ trực tiếp quy ra bộ vuông
- Watt to Calo mỗi giây
- Watt to Gigawatt
- Watt to Imperial Ton of Refrigeration
- Watt to IT Ton of Refrigeration
- Watt to Khí quyển-Foot khối mỗi giờ
- Watt to Lít-Átmốtphe mỗi giây
- Watt to Lít-Átmốtphe mỗi phút
- Watt to Lực foot-pound mỗi giây
- Watt to Lực foot-pound mỗi giờ
- Watt to Lusec
- Watt to Mã lực
- Watt to Mã lực điện Anh
- Watt to Mã lực điện Châu Âu
- Watt to Mã lực hệ mét
- Watt to Mã lực nồi hơi
- Watt to Megawatt
- Watt to Milliwatt
- Watt to Poncelet
- Watt to Tấn điều hòa không khí
- Watt to Terawatt
- Watt to Xăngtimet átmốtphe khối mỗi giây
- Watt to Xăngtimet átmốtphe khối mỗi phút
- Trang Chủ
- Quyền lực
- Watt
- W sang kW
Từ khóa » Chuyển đổi W Sang Kw
-
Chuyển đổi Watts để Kilowatts (W → KW) - Unit Converter
-
Máy Tính Chuyển đổi Watts Sang Kilowatts (kW) - RT
-
Chuyển đổi Công Suất, Kilowatt
-
Quy đổi Từ W Sang KW (Watt --- Oát Sang Kilôwatt)
-
Đổi W Sang Kw - 1 Kwh Bằng Bao Nhiêu W
-
1w Bằng Bao Nhiêu Kw 1 Số điện Bằng Bao Nhiêu W
-
1kw Bằng Bao Nhiêu W? Cách Tính Tiền Điện Dựa Trên Số Watt
-
Watt Sang Kilowatt (W Sang KW) - Công Cụ Chuyển đổi
-
1 Kw Bằng Bao Nhiêu W? - Bình Tích áp Varem
-
đổi W Sang KW - Công Suất
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Công Suất Trực Tuyến Miễn Phí
-
1 Mã Lực Bằng Bao Nhiêu Kw, W, Ampe, CC... - Hctech
-
Cách Quy đổi 1 Kw Bằng Bao Nhiêu W? - Máy Năng Lượng Mặt Trời
-
Tìm Hiểu 1KW Bằng Bao Nhiêu W - Hướng Dẫn Cách Quy đổi đơn Vị