Chuyển đổi Yard (yd) Sang Inch (in)

Chuyển đổi Yard (yd) sang Inch (in)

chuyển đổi yd sang in nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Yard

Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.

Tìm hiểu chi tiết

Inch

Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.

Tìm hiểu chi tiết

Bảng chuyển đổi từ Yard sang Inch

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Yard Inch
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 yd -36.000000 in
1 yd 0.0000000 in
2 yd 36.000000 in
3 yd 72.000000 in
4 yd 108.00000 in
5 yd 144.00000 in
6 yd 180.00000 in
7 yd 216.00000 in
8 yd 252.00000 in
9 yd 288.00000 in
10 yd 324.00000 in
11 yd 360.00000 in
12 yd 396.00000 in
13 yd 432.00000 in
14 yd 468.00000 in
15 yd 504.00000 in
16 yd 540.00000 in
17 yd 576.00000 in
18 yd 612.00000 in
19 yd 648.00000 in
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Yard và Inch

  • chuyển đổi Kilômét sang Dặm
  • chuyển đổi Dặm sang Kilômét
  • chuyển đổi Mét sang Yard
  • chuyển đổi Yard sang Mét
  • chuyển đổi Mét sang feet
  • chuyển đổi feet sang Mét
  • chuyển đổi Yard sang feet
  • chuyển đổi feet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Centimet
  • chuyển đổi Milimét sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Milimét
  • chuyển đổi feet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang Mét
  • chuyển đổi Centimet sang Milimét
  • chuyển đổi Centimet sang Kilômét
  • chuyển đổi Centimet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Đêximét

Từ khóa » đổi Từ Yd Sang Inch