CHUYỆN GÌ XẢY RA VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHUYỆN GÌ XẢY RA VẬY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schuyện gì xảy ra vậywhat happenednhững gì xảy rachuyện gì xảy ranhững gì diễn racó chuyện gì vậy

Ví dụ về việc sử dụng Chuyện gì xảy ra vậy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyện gì xảy ra vậy?What's happening?Lâm Hổ, chuyện gì xảy ra vậy?Tiger, what happened there?Chuyện gì xảy ra vậy?What has happened?H- Hannah, chuyện gì xảy ra vậy?H-Hannah, what happened here?Chuyện gì xảy ra vậy?Uh, what happened? Mọi người cũng dịch vậychuyệnđãxảyraJean Louise, chuyện gì xảy ra vậy?.Jean Louise, what happened?.Chuyện gì xảy ra vậy?Um… What happened?Sau khi cô ta lấy lại được sự bình tĩnh,Renner hỏi:“ Chuyện gì xảy ra vậy?After regaining a measure of calmness,Renner asked,“What happened?Chuyện gì xảy ra vậy…?What happened to…?Làm thế nào đến cảm xúc này đã xuất hiện vào thời điểm này? Chuyện gì xảy ra vậy?How come this emotion has appeared at this time? What has happened?Chuyện gì xảy ra vậy?What happen to you?Câu Đấng là chạy trốn, và nói với anh ta đã trốn thoát:' Chuyện gì xảy ra vậy?.Question him who is fleeing, and say to him who has escaped:‘What has happened?.Chuyện gì xảy ra vậy?What just happened?A, tôi cảm thấy xem mấy trận chiến đấu này, giống nhưkhiến tôi đoản mệnh mấy năm, chuyện gì xảy ra vậy?Ah, seeing those few fights seem to have shortenedmy life by a few years, how did this happen?Chuyện gì xảy ra vậy?What happened to us?Mỗi khi nhớ lại, tôi thấy chị em họ, bạn bè mình trùm khăn che mặt,và tôi hỏi:" Chuyện gì xảy ra vậy?.Every time I would go back, I would find my cousins and friends with scarves on their faces, andI would ask,"What happened?.Chuyện gì xảy ra vậy?What's gonna happen?Giờ chuyện gì xảy ra vậy?Now, what's going on?Chuyện gì xảy ra vậy?Shit! What happened?Này, chuyện gì xảy ra vậy?Hey, what happened here?Chuyện gì xảy ra vậy?What's happened to you?John, chuyện gì xảy ra vậy?John, what is going on?Chuyện gì xảy ra vậy?What the heck happened?Calvin, chuyện gì xảy ra vậy?Calvin, what's happening?Chuyện gì xảy ra vậy?What the hell happened?Ann, chuyện gì xảy ra vậy?Ann, What's going on?Chuyện gì xảy ra vậy? hứa Chử?"?What happened to you, Promise?Chuyện gì xảy ra vậy, Jake?” cô hỏi.What happened, Jake?" he asked.Chuyện gì xảy ra vậy, Heather, đội Bravo đâu?What's happening, Heather, where's Bravo?Chuyện gì xảy ra vậy- chúng ta sẽ nói chuyện sau chúng ta chưa xong mà!What happened?- We will talk later. We're not done!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 36518, Thời gian: 0.1977

Xem thêm

vậy chuyện gì đã xảy raso what happened

Từng chữ dịch

chuyệndanh từthingstorymattertalkaffairđại từwhatanythingnothingsomethingngười xác địnhwhateverxảyđộng từhappenoccurarisebefellxảydanh từplacerahạtoutoffrađộng từmadecamegovậyđại từwhatit S

Từ đồng nghĩa của Chuyện gì xảy ra vậy

những gì xảy ra chuyện gì xảy rachuyện gì xảy ra khi bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chuyện gì xảy ra vậy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chuyện Gì Xảy Ra Vậy Tiếng Anh