Từ điển Tiếng Việt"chuyên gia"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
chuyên gia
- d. 1 Người tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật. Chuyên gia y tế. Đào tạo chuyên gia. 2 (kng.). Chuyên gia người nước ngoài. Khách sạn chuyên gia.
người tinh thông về một lĩnh vực công tác, một ngành chuyên môn khoa học, công nghệ nào đó, hoặc là nhà chuyên môn của nước này được cử sang giúp đỡ về chuyên môn tại một nước khác.
Ở Việt Nam, Nhà nước đặt chức danh CG cao cấp để bố trí, sử dụng những cán bộ có trình độ cao làm công tác tham mưu, chủ yếu ở các cơ quan hoạch định chính sách cấp trung ương, ở một số bộ, cơ quan ngang bộ và một số địa phương có yêu cầu và điều kiện bố trí CG cao cấp, với bảng lương gồm 3 bậc với các hệ số: bậc 1 là 7,5; bậc 2 là 8,0; bậc 3 là 8,5. (Theo hệ thống các bảng lương kèm theo Nghị định số 25/CP ngày 23.5.1993 của Chính phủ).
hd. Nhà chuyên môn. Đào tạo chuyên gia."Là người có trình độ chuyên môn phù hợp và am hiểu sâu, tối thiểu có 05 năm kinh nghiệm về lĩnh vực khoa học và công nghệ của đề tài, dự án; nắm vững cơ chế quản lý khoa học và công nghệ; có kinh nghiệm trong tổ chức thực hiện các nhiệm vụ khoa học và công nghệ, chuyển giao và áp dụng các kết quả khoa học và công nghệ vào thực tế sản xuất; có uy tín chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp"
Nguồn: 44/2007/TTLT-BTC-BKHCN
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chuyên gia
chuyên gia- noun
- Expert, specialist, authority
- chuyên gia về cổ sử: an authority in ancient history
- chuyên gia y tế: a medical specialist
expert |
Công cụ tham khảo ý kiến chuyên gia mạng (Harris Corp): Network Expert Advisory Tool (Harris Corp) (NEAT) |
Nhóm chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin (ITAEG): Information Technology Advisory Expert Group (ITAEG) |
bộ sinh hệ chuyên gia: expert system generator |
bộ tạo hệ thống chuyên gia: expert system generator |
chuyên gia công nghiệp: industry expert |
chuyên gia hợp tác: associate expert |
chuyên gia nước ngoài: foreign expert |
chuyên gia xây dựng: building expert |
công cụ hệ thống chuyên gia chung: generic expert system tool (GEST) |
công cụ hệ thống chuyên gia chung: GEST (generic expert system tool) |
hệ chuyên gia: expert system (XPS) |
hệ chuyên gia: expert system |
hệ chuyên gia y học: medical expert system |
hệ thống chuyên gia thương mại: commercial expert system |
hệ thống chuyên gia thương mại: CES (commercial expert system) |
nhà quan sát chuyên gia: expert viewer |
nhóm chuyên gia liên kết về hình ảnh hai mức: Joint Bi-level Image Expert Group (JBIG) |
nhóm chuyên gia mã hóa thông tin đa phương tiện và siêu phương tiện: Multi-media and Hyper-media Information coding Expert Group (MHEG) |
nhóm chuyên gia về chất lượng tiếng nói: Speech Quality Expert Group (SQEG) |
nhóm chuyên gia về điện ảnh: Moving Picture Expert Group (MPEG) |
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động: Moving Picture Expert Group (MPEG) |
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động: MPEG (Moving picture Expert Group) |
phần mềm hệ thống chuyên gia: expert system software |
expert listener |
knowledgeable person |
someone in the know |
specialist |
chuyên gia máy tính: computer specialist |
chuyên gia tin học: information specialist |
chuyên gia trưởng: chief specialist |
chuyên gia ứng dụng được phép: authorized application specialist |
expert's report |
|
toxicologist |
|
refrigerationist |
|
oculist |
|
chuyên gia nhiệt động (lực) học |
thermodynamicist |
|
consultant |
|
chuyên gia ứng dụng được phép |
AAS (authorized application specialist) |
|
algologist |
|
virologist |
|
Medical Officer of Health |
|
ES (expert system) |
|
XPS (expert system) |
|
expert |
báo cáo giám định của chuyên gia: expert statement |
chứng cứ của chuyên gia: expert evidence |
chuẩn chuyên gia: associated expert |
chuyên gia (về) tổ chức: efficiency expert |
chuyên gia chứng nhận: expert witness |
chuyên gia cộng tác: associated expert |
chuyên gia tư vấn: consultant expert |
chuyên gia tư vấn: expert consultant |
hệ chuyên gia: expert system |
kỹ sư cố vấn, chuyên gia (về) tổ chức: efficiency expert |
lời bình luận của các chuyên gia: expert remark |
người chứng chuyên gia: expert witness |
tư cách chuyên gia: expert capacity |
ý kiến chuyên gia: expert opinion |
professional |
chuyên gia du lịch có chứng thực: Certified Tour Professional |
chuyên gia kinh tế học: professional economist |
dự báo của các chuyên gia: professional forecasting |
resource person |
specialist |
chuyên gia giàu kinh nghiệm: experienced specialist |
appraiser |
|
accounting technician |
|
technician |
|
technologist |
|
chuyên gia nghiên cứu thị trường |
market researcher |
|
chuyên gia phân tích thị trường |
market analyst |
|
naming consultant |
|
accounting technician |
|
assay master |
|
think tank |
|
brain trust |
|
nhóm chuyên viên chuyên gia |
panel of experts |
|