9 thg 7, 2022 · Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Ngành xây dựng trong tiếng Nhật là gì nhé. Ngành xây dựng ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng. · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an ...
Xem chi tiết »
hoc tu vung tieng nhat · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2020 · Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-nganh-. Xây dựng trong tiếng Nhật là 建設. Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều bạn yêu cầu Trung tâm tiếng Nhật Kosei mở rộng thêm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng... và đây là điều các bạn mong mỏi
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2019 · Kensetsu-Kenchiku- Doboku tiếng Nhật là gì? Bạn đang là kỹ sư chuyên ngành nào · 1. 建設: là xây dựng, thiết lập, sự tạo ra một đối tượng mới, có ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · Ngành xây dựng tiếng Nhật là gì? 電気ドリル: Máy khoan điện; 動力式サンダー: Máy chà nhám; チェーン: Dây xích; 溶接機 (ようせつき): Máy hàn ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · 2. アンカーボルト(Ankāboruto): bu lông · 3. 安全カバー (anzen kabā): vỏ bọc an toàn · 4. 足場 (ashiba): giàn giáo · SGV, tu vung tieng nhat chuyen ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng là chuyên ngành khó do đặc thù của ngành tương đối rộng gồm có các chuyên ngành: thi công, xây dựng dân sự,..
Xem chi tiết »
Xây dựngtrong tiếng Nhật là 建設. Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ngành Xây dựng. Tìm kiếm. 1 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ngành Xây dựng. by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-17 02:05:50. Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-nganh-. Xây dựngtrong tiếng Nhật là ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · (Đinh đóng bê tông thì ở đâu ạ?) 5. 鉄筋 : Thanh thép. Ví dụ: 鉄筋 は なん ですか。(Thanh thép là cái gì ạ?) 6. トンボ : ...
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2019 · Có rất nhiều bạn yêu cầu AD mở rộng thêm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng… và đây là điều các bạn mong mỏi.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng đa dạng từ dụng cụ đơn giản cho đến từ chuyên môn, được tổng hợp đầy đủ ở dưới đây: 電気ドリル: Máy khoan điện.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành xây dựng như Bản vẽ 図面 (ずめん), Bê tông cốt sắt 鉄筋 (てっきん)コンクリート, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuyên ngành xây dựng tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu