Tổng hợp hơn 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thanhbinhhtc.com.vn › tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về công trình · building site /'bildiɳ sait/: công trường xây dựng · cement /si'ment/: móng bằng bê tông · floor /floor/: bê tông · ground ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về các...
Xem chi tiết »
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng về những dụng cụ trong chuyên ngành xây dựng. STT, Từ ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng. · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2021 · ... khi đi xin việc dành riêng cho chuyên ngành xây dựng. Bên cạnh đó còn có các tình huống giao tiếp, bài tập tự luyện, từ vựng kèm theo.
Xem chi tiết »
Ex: I'm a construction engineer. (Tôi là một kỹ sư xây dựng). Từ vựng chuyên ngành xây dựng. Từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 2745 thuật ngữ xây dựng, từ vựng chuyên ngành xây dựng. 1, 7 wire strand, Cáp xoắn 7 sợi. 2, A/C ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Các danh từ về công trình. tu vung tieng anh chuyen nganh xay dung ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2018 · 400 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất (phần 1) ; 73, ratio of prestressing steel, tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực ; 74 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng · Brick: gạch · Concrete: xi măng · Gravel: sỏi · Iron: sắt · Mud: bùn · Pebble: đá cuội · Rock: đá viên · Rubble: viên sỏi, viên ...
Xem chi tiết »
Từ vựng chuyên ngành xây dựng dân dụng · Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc · Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc · Building site /ˈbɪldɪŋ/ / ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən'strʌkʃn 'indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 26 thg 5, 2017 · Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được coi là khá khó do đặc thù ngành tương đối rộng. Sau đây, Elight sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng ...
Xem chi tiết »
Vocabulary : Chuyên ngành xây dựng · 1. Building site: Công trường xây dựng · 2. Lintel (window head): Dầm đỡ cửa sổ hoặc cửa ra vào · 3. Bricklayers labourer: Thợ ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Sau đây, Tài Liệu Học TIếng Anh sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh trong ngành xây dựng thông dụng nhất. Contents [hide]. Từ vựng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chuyên Ngành Xây Dựng Từ Vựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuyên ngành xây dựng từ vựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu