Và những câu chuyện ấn tượng nhất là những chuyến phiêu lưu! The worst that could happen is ADVENTURES! ... gỡ Tina Goldstien. In his adventure Newt crosses paths ...
Xem chi tiết »
Examples of using Chuyến phiêu lưu in a sentence and their translations · Chuyến phiêu lưu của cuộc đời là học hỏi. · The adventure of life is to learn.
Xem chi tiết »
odyssey. noun. Để tôi kể cho các bà nghe một cuộc phiêu lưu. Let me tell you what an odyssey that has been. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · adventure. verb ...
Xem chi tiết »
You up for an adventure? OpenSubtitles2018.v3. Melissa Stewart từ tạp chí Insights của Úc gọi bộ phim là "một ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. adventures. chuyến phiêu lưu ; chuyến đi ; cuộc phiêu lưu nào ; cuộc phiêu lưu ; cuộc thám hiểm ; ki ̀ cuô ̣ c phiêu lưu ; những chuyến ...
Xem chi tiết »
"It's an Adventure, Right? 13. Dạ,'Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer'ạ. The Adventures of Tom Sawyer. 14. Không có ...
Xem chi tiết »
Five adventuresome people, or about 2% of the audience acknowledged that they had taken a ride on a lithium horse. more_vert. Bị thiếu: chuyến | Phải bao gồm: chuyến
Xem chi tiết »
Translation for 'phiêu lưu mạo hiểm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Pyramid 2000 là một trò chơi phiêu lưu tưởng tượng tương tác. Pyramid 2000 is an interactive fiction game. ... Đừng sợ những cơ hội và hãy tìm kiếm những cuộc ...
Xem chi tiết »
Englishadventurejourney. noun ædˈvɛnʧər. Cuộc phiêu lưu là chuyến đi có tính chất liều lĩnh, vội vàng, không tính toán kĩ trước khi làm, không lường hết hậu ...
Xem chi tiết »
Fadil arrived at Layla's home on the promise of a sexual adventure. Copy Report an error. Trò chơi Mario mới là một cuộc phiêu lưu dưới nước, nơi anh giải quyết ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Những yếu tố tham gia vào đó là gì? ... Câu chuyện về cuộc phiêu lưu của tiếng Anh - đi qua những vùng đất, những hòn đảo, những lục địa, ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Cuộc đời này có thể là một chuyến phiêu lưu táo bạo, hoặc không là gì cả. The man who goes alone can start today; but he who travels with ...
Xem chi tiết »
- phim phiêu lưu hành động:アクション・アドベンチャー映画 · - trò chơi phiêu lưu mạo hiểm:アドベンチャーゲーム · - một cuộc phiêu lưu lãng mạn:アドベンチャー・ ...
Xem chi tiết »
adventure ý nghĩa, định nghĩa, adventure là gì: 1. an unusual, exciting, and possibly ... Ý nghĩa của adventure trong tiếng Anh ... chuyến phiêu lưu…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chuyến Phiêu Lưu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuyến phiêu lưu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu