"Chuyến Thăm Của ông đã được Công Bố Rộng Rãi." Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Chat
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"Chuyến thăm của ông đã được công bố rộng rãi." tiếng anh là gì?Dịch câu này hộ em "Chuyến thăm của ông đã được công bố rộng rãi." tiếng anh câu này là gì? Em cảm ơn mọi người. 5 years agoAsked 5 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
"Chuyến thăm của ông đã được công bố rộng rãi." tiếng anh là: His visit was highly publicized.Answered 5 years agoTu Be DeDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Công Bố Rộng Rãi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÃ ĐƯỢC CÔNG BỐ RỘNG RÃI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
CÔNG BỐ RỘNG RÃI NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Glosbe - Rộng Rãi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Rộng Rãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Rộng Rãi Bằng Tiếng Anh
-
RỘNG RÃI - Translation In English
-
[PDF] Pottstown Hospital SỔ TAY HƯỚNG DẪN - Tower Health
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rộng Rãi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thông Báo NM OSHA
-
[PDF] Saint Peter's University Hospital
-
[PDF] KHÓA ĐÀO TẠO NHÀ VẬN ĐỘNG ĐIỀU TRA DÂN SỐ