claim back bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
However, firms will not be able to claim back the recent increase in the supplementary tax against these decommissioning costs. more_vert.
Xem chi tiết »
to have a claim to something. có quyền yêu sách cái gì. vật yêu sách; điều yêu sách. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; ...
Xem chi tiết »
claim back có nghĩa là gì? Xem bản dịch · 前に自分だったものか概念などを手に入れること。 · 権利などを取り戻す、発言権を取り戻す、税金を取り戻す。
Xem chi tiết »
Until 2007 travellers to Canada could claim back their GST on leaving the country but this is no longer possible. · Cho đến năm 2007 khách du lịch đến Canada có ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Từ: claim /kleim/danh từyêu cầu, sự yêu sách, sự thỉnh cầuto put in a claim for damagesđòi bồi thường thiệt hạito set up (make, lay) a claim ...
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Claim - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Nhu cầu pháp lý hoặc khẳng định bởi một người khiếu nại ...
Xem chi tiết »
claim ý nghĩa, định nghĩa, claim là gì: 1. to say that something is true or is ... UK When my bike was stolen, I claimed on the insurance and got £150 back.
Xem chi tiết »
Sự cho là. ... to have a claim to something — có quyền yêu sách cái gì ... luật bảo vệ: to claim back sommething from somebody — yêu cầu ai trả lại cái gì.
Xem chi tiết »
claim /kleim/ nghĩa là: yêu cầu, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ claim, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · expenses claim ý nghĩa, định nghĩa, expenses claim là gì: a list of ... spent for business purposes that you should be paid back by your…
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Đòi, yêu sách; thỉnh cầu · Đòi hỏi, bắt phải, đáng để · Nhận, khai là, cho là, tự cho là · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của “claim” là gì? · Danh từ: Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu ex: to put in a claim for damages (đòi bồi thường thiệt hại) · Ngoại động từ: Đòi, yêu sách; ...
Xem chi tiết »
Phát âm claim · every citizen may claim the protection of the law: tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ · to claim back sommething from ...
Xem chi tiết »
“claim” là gì? ... to have a claim to something: có quyền yêu sách cái gì ... to claim back sommething from somebody: yêu cầu ai trả lại cái gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Claim Back Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề claim back là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu