Sự cho là. · Quyền đòi hỏi, quyền yêu sách. to have a claim to something — có quyền yêu sách cái gì · Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. to put in a claim for ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Đòi, yêu sách; thỉnh cầu · Đòi hỏi, bắt phải, đáng để · Nhận, khai là, cho là, tự cho là · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc ...
Xem chi tiết »
... "claim" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to claim back.
Xem chi tiết »
Phát âm claim · sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu · quyền đòi, quyền yêu sách · vật yêu sách; điều yêu sách · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ · (từ Mỹ, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Claim trong một câu và bản dịch của họ · Some Republicans claim that Trump did nothing wrong regarding the Ukraine. · Đảng Cộng hòa tin ông Trump ...
Xem chi tiết »
claim /kleim/ nghĩa là: yêu cầu, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ claim, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. claim. /kleim/. * danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. to put in a claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại.
Xem chi tiết »
claim trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: đòi, đòi hỏi, nhận (tổng các phép ... bộ miền Tây New World cho Tây Ban Nha, kể cả những gì bây giờ là Belize.
Xem chi tiết »
claim. claim /kleim/. danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. to put in a claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại; to set up (make, lay) a claim to: ...
Xem chi tiết »
'claim' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... =to have a claim to something+ có quyền yêu sách cái gì
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Bài viết “claim” là gì? Nghĩa của từ claim trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt tại Blog Chia Sẻ AZ, nhớ like và chia sẽ “claim” là gì?
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ claim trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến claim . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
claim ý nghĩa, định nghĩa, claim là gì: 1. to say that something is true or is a ... Ý nghĩa của claim trong tiếng Anh. claim. verb ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
~ against claims against the company for breach of contract | ~ for a claim for compensation | ~ on to make a claim on your insurance policy I have many claims ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2020 · Claim là gì? Hãy cùng Học Tiếng Anh 24H học một số cụm từ với claim trong bài viết này nha. Claim your reward...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Claim Là Gì Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề claim là gì tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu