Class - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=class&oldid=2023012” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈklɑːs/
| [ˈklɑːs] |
| [ˈklæs] |
Danh từ
class /ˈklɑːs/
- Giai cấp. the working class — giai cấp công nhân the peasant class — giai cấp nông dân
- Hạng, loại. to travel first class — đi vé hạng nhất
- (Sinh vật học) Lớp. scientists divide animals and plants into classes — các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- Lớp học. first-year class — lớp năm thứ nhất second-year class — lớp năm thứ hai the top of the class — học sinh nhất lớp
- Giờ học, buổi học. what time does the class begin? — giờ học bắt đầu lúc nào?
- (Quân sự) , (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoá học sinh (đại học).
- Tính ưu tú, tính tuyệt vời.
- Sự thanh nhã, sự thanh cao.
- (Máy tính; Lập trình) Kiểu dữ liệu người dùng, định nghĩa một tập hợp các đối tượng có cùng đặc tính.
Thành ngữ
- class prize: Phần thưởng hạng ưu.
- in a class by itself: Khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả.
- it is no class: (Từ lóng) Cái này chẳng dùng làm gì được.
- to take a class: Giành được vinh dự.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “class”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Tiếng Anh Class
-
CLASS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Class - Tiếng Anh - Forvo
-
Class
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'classes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Classes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
PRONUNCIATION CLASS - We English
-
VAE Class - Chuyên Luyện Phát Âm Tiếng Anh Mỹ | Facebook
-
Easy Class | Ứng Dung Học Tiếng Anh Chuẩn SGK 4.0 Dành Cho Học ...
-
Phát Âm Tiếng Anh | Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản (2019) - YouTube
-
Class Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Khóa Học Phát âm Và Giao Tiếp Tiếng Anh Chuẩn