Class
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- class
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- giai cấp
- the working class giai cấp công nhân
- the peasant class giai cấp nông dân
- hạng, loại
- to travel first class đi vé hạng nhất
- (sinh vật học) lớp
- scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- lớp học
- first-year class lớp năm thứ nhất
- second-year class lớp năm thứ hai
- the top of the class học sinh nhất lớp
- giờ học, buổi học
- what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?
- (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
- tính ưu tú, tính tuyệt vời
- sự thanh nhã, sự thanh cao
- class prize
- phần thưởng hạng ưu
- in a class by itself
- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
- it is no class
- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
- to take a class
- giành được vinh dự
- Từ đồng nghĩa: classify sort assort sort out separate year division course course of study course of instruction stratum social class socio-economic class form grade category family
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "class": calk callus chalk clack claque clash class classic classy clause more...
- Những từ có chứa "class": /empty/ cabin-class class class acrasiomycetes class act class actinozoa class amphibia class angiospermae class anthoceropsida class anthozoa more...
- Những từ có chứa "class" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hạng bài vở bậc giai cấp nhất đẳng lưu ban lớp giao binh bách bét more...
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Classes
-
CLASS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Classes - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Class - Tiếng Anh - Forvo
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
Classes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'classes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Classes đọc Như Thế Nào - Cùng Hỏi Đáp
-
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI -S, -ES,... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
1.Hãy Xắp Xếp Các Danh Từ Số Nhiều Vào Cách Phát âm ... - Olm
-
Easy Class | Ứng Dung Học Tiếng Anh Chuẩn SGK 4.0 Dành Cho Học ...
-
Class Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PRONUNCIATION CLASS - We English
-
Khóa Học Phát âm Và Giao Tiếp Tiếng Anh Chuẩn