Class

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. class
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
class Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class Phát âm : /klɑ:s/

+ danh từ

  • giai cấp
    • the working class giai cấp công nhân
    • the peasant class giai cấp nông dân
  • hạng, loại
    • to travel first class đi vé hạng nhất
  • (sinh vật học) lớp
    • scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
  • lớp học
    • first-year class lớp năm thứ nhất
    • second-year class lớp năm thứ hai
    • the top of the class học sinh nhất lớp
  • giờ học, buổi học
    • what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?
  • (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
  • tính ưu tú, tính tuyệt vời
  • sự thanh nhã, sự thanh cao
  • class prize
    • phần thưởng hạng ưu
  • in a class by itself
    • khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
  • it is no class
    • (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • to take a class
    • giành được vinh dự
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  classify sort assort sort out separate year division course course of study course of instruction stratum social class socio-economic class form grade category family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "class" calk callus chalk clack claque clash class classic classy clause more...
  • Những từ có chứa "class" /empty/ cabin-class class class acrasiomycetes class act class actinozoa class amphibia class angiospermae class anthoceropsida class anthozoa more...
  • Những từ có chứa "class" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hạng bài vở bậc giai cấp nhất đẳng lưu ban lớp giao binh bách bét more...
Lượt xem: 2233 Từ vừa tra + class : giai cấpthe working class giai cấp công nhânthe peasant class giai cấp nông dân

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Classes