Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của classify. ... classifies, classified, classifying. Đồng nghĩa: categorize, group, organize, sort, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "classify" là: categorize. phân mẫu. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "sprang up" trong Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. allocate , allot , alphabetize , analyze , arrange , assort , ...
Xem chi tiết »
classify ý nghĩa, định nghĩa, classify là gì: 1. to divide things or people ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Verb. Opposite of present participle for to assign to a particular class or category. collecting combining declassifying disallowing disintegrating ...
Xem chi tiết »
Verb. Present participle for to assign to a particular class or category. categorising categorizing classing grouping sorting grading ranking ordering ...
Xem chi tiết »
classify = classify ngoại động từ sắp xếp cho có hệ thống; phân loại the ... ai/cái gì vào một lớp riêng biệt would you classify her novels as serious or as ...
Xem chi tiết »
The platform also enables developers at different skill levels to train their own classifiers with zero deep learning expertise. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa ( ...
Xem chi tiết »
... được thuật ngữ Đồng nghĩa với "classify" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không?
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ. phân loại. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: relegate class sort assort sort out separate. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classify".
Xem chi tiết »
Mỗi từ trong từ điển này cũng đi kém với các ví dụ minh hoạ cụ thể. Tuy nhiên, kho từ của Oxford Learner's Thesaurus không quá phong phú, giao diện cũng được ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa từ classify, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Bị thiếu: với gì
Xem chi tiết »
Trong lịch sử, ngay cả trước khi các bài kiểm tra IQ được đưa ra, đã có những nỗ lực để phân loại mọi người thành các nhóm thông minh bằng cách quan sát hành vi ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · Question 2. Around 150 B.C., the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness. A. shine B. record C.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Classify đồng Nghĩa Với Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề classify đồng nghĩa với từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu