Clear
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- clear
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- trong, trong trẻo, trong sạch
- clear water nước trong
- a clear sky bầu trời trong sáng
- a clear voice giọng nói trong trẻo
- clear concience lương tâm trong sạch
- sáng sủa, dễ hiểu
- a clear statement bài phát biểu dễ hiểu
- a clear style văn sáng sủa
- to make one's meaning clear làm dễ hiểu
- to have a clear head có đầu óc sáng sủa
- thông trống, không có trở ngại (đường xá)
- to keep the road clear giữ cho đường thông suốt
- the road was clear of traffic đường xá vắng tanh không có xe cộ
- thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết
- to be clear of debt giũ sạch nợ nần
- to be clear of suspicion thoát khỏi sự hồ nghi
- trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn
- a clear profit toàn bộ tiền lãi
- a clear month tháng đủ
- two clear days hai ngày tròn
- clear 10đ đúng 10đ không kém
- chắc, chắc chắn
- I'm not at all clear that he is right tôi không dám chắc là nó đúng
- as clear as day
- as clear as the sun at noonday
- rõ như ban ngày
- as clear as that two and two make four
- rõ như hai với hai là bốn
- the coast is clear
- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
- to get away clear
- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
- to get away clear
- giũ sạch được
- in clear
- viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
+ phó từ
- rõ ràng
- to speak clear nói rõ ràng
- the ship shows clear on the horizon con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời
- hoàn toàn, hẳn
- he got clear away anh ta đi mất hẳn
- tách ra, ra rời, xa ra, ở xa
- to keep clear of a rock tránh xa tảng đá (thuyền)
- to get clear đi xa, tránh xa
+ ngoại động từ
- làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ
- to clear the air làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)
- to clear the throat đằng hắng, hắng giọng
- to clear a mystery làm sáng tỏ một điều bí ẩn
- tự bào chữa, thanh minh, minh oan
- I'll easily clear myself tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng
- dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo
- to clear a yard of rubbish dọn sạch rác rưởi ở sân
- to clear a chimnery nạo ống khói
- to clear land phá hoang
- to clear the table dọn bàn
- clear the way! đứng dãn ra!
- vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi
- to clear the letter-box lấy thư
- to clear these boxes out of the way mang những cái hòm này ra chỗ khác
- to clear obstruction out of the way dọn sạch vật chướng ngại
- vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên
- to a hedge vượt qua rào
- to clear the reefs tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)
- lãi, lãi đứt đi
- trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
- to clear dedts thanh toán nợ
- to clear goods trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)
- to clear a ship làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến
- to clear the harbour rời bến
- chuyển (séc)
- to clear a cheque chuyển séc
+ nội động từ, (thường) + up
- sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)
- ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)
- (hàng hải) rời bến
- the ship clear ed for Shanghai yesterday con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua
- to clear from a port đến bến
- (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu
- clear out! cút ngay!
- tan đi, tiêu tan, tan biến
- (từ lóng) biến mất (người)
- to clear away
- lấy đi, dọn đi, mang đi
- to clear away the table thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn)
- làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)
- lấy đi, dọn đi, mang đi
- to clear off
- trả hết, thanh toán (nợ nần...)
- to clear out
- quét sạch, vét sạch, dọn sạch
- to clear someone out (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi
- to clear out a stock bán tống bán tháo hàng tồn kho
- quét sạch, vét sạch, dọn sạch
- to clear up
- dọn dẹp (một căn buồng)
- làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...)
- làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
- Từ đồng nghĩa: percipient absolved cleared exculpated exonerated vindicated decipherable readable clean well-defined clean-cut clear-cut unmortgaged light unclouded clear(p) open clear up solve acquit assoil discharge exonerate exculpate gain take in make earn realize r
- Từ trái nghĩa: cloudy ill-defined unclear opaque convict bounce overcast cloud clutter clutter up
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clear": caller celery cellar choler ciliary clear coaler collar color colour more...
- Những từ có chứa "clear": all-clear binuclear clear clear and present danger clear liquid diet clear sailing clear sailing clear-air turbulence clear-cut clear-eyed more...
- Những từ có chứa "clear" in its definition in Vietnamese - English dictionary: rành mạch báo yên sạch hiển hiện nhặt nhạnh phân minh rành rọt khai thông giải đáp rõ more...
Từ khóa » Coast Is Clear Nghĩa Là Gì
-
"The Coast Is Clear" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của The Coast Is Clear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Coast Is Clear Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ The Coast Is Clear - Từ điển Anh - Việt
-
The Coast Is Clear Là Gì - Nghĩa Của Từ The Coast Is Clear
-
The Coast Be Clear' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
The Coast Is Clear
-
"coast Clear" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"the Coast Is Clear" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
The Coast Is Clear - Longman Dictionary
-
"Coast" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Coast To Coast Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Coast To Coast Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary
-
Clear Tiếng Anh Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu