Cleat - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ cleat

Thuật ngữ cleat

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Con bọ đỡ xà gồ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Cleat
  • 美奈 là gì?
  • 越南國河內城埔南慈廉郡中文坊座节 là gì?
  • 没劲 là gì?
  • 与众不同 là gì?
  • 一周不到 là gì?
  • 自由行 là gì?
  • 窝在被子里的舒服 là gì?
  • 帮过你两次 là gì?
  • micro sd 卡适配器 là gì?
  • 一下子 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Cleat là gì?

Cleat có nghĩa là Con bọ đỡ xà gồ

  • Cleat có nghĩa là Con bọ đỡ xà gồ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Con bọ đỡ xà gồ Tiếng Anh là gì?

Con bọ đỡ xà gồ Tiếng Anh có nghĩa là Cleat.

Ý nghĩa - Giải thích

Cleat nghĩa là Con bọ đỡ xà gồ.

Đây là cách dùng Cleat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Cleat là gì? (hay giải thích Con bọ đỡ xà gồ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Cleat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cleat / Con bọ đỡ xà gồ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Bọ Xà Gồ Tiếng Anh