Click - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Click

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: klĭk, IPA(ghi chú):/klɪk/, [kʰl̥ɪk]
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɪk
  • Từ đồng âms: clique, klick

Danh từ

click (số nhiềuclicks)

  1. Tiếng lách cách.
  2. (Cơ khí) Con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa).
  3. Tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa).

Ngoại động từ

click ngoại động từ /ˈklɪk/

  1. Làm thành tiếng lách cách. to click one's tongue — tắc lưỡi to click one's heels — đập hai gót chân vào nhau (để chào)
  2. (Máy tính) Nhấn chuột vào, nhấp chuột vào, bấm chuột vào, tích vào. left-click — nhấn chuột (trái) vào right-click — nhấn chuột phải vào middle-click — nhấn chuột giữa vào double-click — nhấn đúp vào, nhấn kép vào triple-click — nhấn chuột ba lần vào

Chia động từ

click
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to click
Phân từ hiện tại clicking
Phân từ quá khứ clicked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại click click hoặc clickest¹ clicks hoặc clicketh¹ click click click
Quá khứ clicked clicked hoặc clickedst¹ clicked clicked clicked clicked
Tương lai will/shall²click will/shallclick hoặc wilt/shalt¹click will/shallclick will/shallclick will/shallclick will/shallclick
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại click click hoặc clickest¹ click click click click
Quá khứ clicked clicked clicked clicked clicked clicked
Tương lai weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại click let’s click click
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

click nội động từ /ˈklɪk/

  1. Kêu lách cách.
  2. Đá chân vào nhau (ngựa).
  3. (Lóng) Tâm đầu ý hợp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người).
  4. (Lóng) Thành công (trong một công việc).

Chia động từ

click
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to click
Phân từ hiện tại clicking
Phân từ quá khứ clicked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại click click hoặc clickest¹ clicks hoặc clicketh¹ click click click
Quá khứ clicked clicked hoặc clickedst¹ clicked clicked clicked clicked
Tương lai will/shall²click will/shallclick hoặc wilt/shalt¹click will/shallclick will/shallclick will/shallclick will/shallclick
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại click click hoặc clickest¹ click click click click
Quá khứ clicked clicked clicked clicked clicked clicked
Tương lai weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick weretoclick hoặc shouldclick
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại click let’s click click
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “click”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /klik/

Danh từ

Số ít Số nhiều
click/klik/ click/klik/

click /klik/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm mút.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “click”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=click&oldid=2311605” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪk
  • Vần:Tiếng Anh/ɪk/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Ngoại động từ
  • Máy tính
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Từ lóng
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Ngôn ngữ học
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục click 43 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Click Là Gì