Click - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: klĭk, IPA(ghi chú):/klɪk/, [kʰl̥ɪk]
Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -ɪk
- Từ đồng âms: clique, klick
Danh từ
click (số nhiềuclicks)
- Tiếng lách cách.
- (Cơ khí) Con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa).
- Tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa).
Ngoại động từ
click ngoại động từ /ˈklɪk/
- Làm thành tiếng lách cách. to click one's tongue — tắc lưỡi to click one's heels — đập hai gót chân vào nhau (để chào)
- (Máy tính) Nhấn chuột vào, nhấp chuột vào, bấm chuột vào, tích vào. left-click — nhấn chuột (trái) vào right-click — nhấn chuột phải vào middle-click — nhấn chuột giữa vào double-click — nhấn đúp vào, nhấn kép vào triple-click — nhấn chuột ba lần vào
Chia động từ
click| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to click | |||||
| Phân từ hiện tại | clicking | |||||
| Phân từ quá khứ | clicked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | click | click hoặc clickest¹ | clicks hoặc clicketh¹ | click | click | click |
| Quá khứ | clicked | clicked hoặc clickedst¹ | clicked | clicked | clicked | clicked |
| Tương lai | will/shall²click | will/shallclick hoặc wilt/shalt¹click | will/shallclick | will/shallclick | will/shallclick | will/shallclick |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | click | click hoặc clickest¹ | click | click | click | click |
| Quá khứ | clicked | clicked | clicked | clicked | clicked | clicked |
| Tương lai | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | click | — | let’s click | click | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
click nội động từ /ˈklɪk/
- Kêu lách cách.
- Đá chân vào nhau (ngựa).
- (Lóng) Tâm đầu ý hợp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người).
- (Lóng) Thành công (trong một công việc).
Chia động từ
click| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to click | |||||
| Phân từ hiện tại | clicking | |||||
| Phân từ quá khứ | clicked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | click | click hoặc clickest¹ | clicks hoặc clicketh¹ | click | click | click |
| Quá khứ | clicked | clicked hoặc clickedst¹ | clicked | clicked | clicked | clicked |
| Tương lai | will/shall²click | will/shallclick hoặc wilt/shalt¹click | will/shallclick | will/shallclick | will/shallclick | will/shallclick |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | click | click hoặc clickest¹ | click | click | click | click |
| Quá khứ | clicked | clicked | clicked | clicked | clicked | clicked |
| Tương lai | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick | weretoclick hoặc shouldclick |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | click | — | let’s click | click | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “click”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /klik/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| click/klik/ | click/klik/ |
click gđ /klik/
- (Ngôn ngữ học) Âm mút.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “click”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪk
- Vần:Tiếng Anh/ɪk/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Kỹ thuật cơ khí
- Ngoại động từ
- Máy tính
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Từ lóng
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Ngôn ngữ học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Click Là Gì
-
Click Là Gì? Các Kiểu Nhấp Chuột Bạn Nên Biết - Wiki Máy Tính
-
Click Là Gì, Nghĩa Của Từ Click | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Click Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Click Là Gì? Tỷ Lệ Nhấp Chuột (CTR)? Cách Tăng CTR Tự Nhiên?
-
CLICK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Click Là Gì? Các Loại Click Chuột Trên Máy Tính Hiện Nay
-
Tầm Quan Trọng Của CLICK Trong Quảng Cáo Trực Tuyến? - VietAds
-
Click Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
CLICK Là Gì? -định Nghĩa CLICK | Viết Tắt Finder
-
Click Là Gì? Các Kiểu Nhấp Chuột Bạn Nên Biết - Wiki Máy Tính
-
Từ điển Anh Việt "click On (to...)" - Là Gì?
-
Click Là Gì? - Khai Dân Trí
-
Right Click Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Thu Nhập Trên Mỗi Lần Click Là Gì? Ý Nghĩa EPC Trong Affiliate Marketing