"clicking" Là Gì? Nghĩa Của Từ Clicking Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"clicking" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm clicking
click /klik/- danh từ
- tiếng lách cách
- (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
- tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)
- ngoại động từ
- làm thành tiếng lách cách
- to click one's tongue: tắc lưỡi
- to click one's heels: đập hai gót chân vào nhau (để chào)
- làm thành tiếng lách cách
- nội động từ
- kêu lách cách
- đá chân vào nhau (ngựa)
- (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
- (từ lóng) thành công (trong một công việc)
| Lĩnh vực: toán & tin |
Xem thêm: chink, clink, mouse click, suction stop, pawl, detent, dog, snap, tick, chatter, snap, flick, cluck, clack, get through, dawn, come home, get across, sink in, penetrate, fall into place
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh clicking
Từ điển WordNet
- a short light metallic sound; chink, clink
- depression of a button on a computer mouse; mouse click
a click on the right button for example
- a stop consonant made by the suction of air into the mouth (as in Bantu); suction stop
- a hinged catch that fits into a notch of a ratchet to move a wheel forward or prevent it from moving backward; pawl, detent, dog
n.
- move or strike with a noise; snap
he clicked on the light
his arm was snapped forward
- make a clicking or ticking sound; tick
The clock ticked away
- click repeatedly or uncontrollably; chatter
Chattering teeth
- cause to make a snapping sound; snap, flick
snap your fingers
- produce a click
Xhosa speakers click
- make a clucking sounds, characteristic of hens; cluck, clack
- become clear or enter one's consciousness or emotions; get through, dawn, come home, get across, sink in, penetrate, fall into place
It dawned on him that she had betrayed him
she was penetrated with sorrow
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
clicks|clicked|clickingsyn.: chatter chink clack clink cluck come home dawn detent dog fall into place flick get across get through mouse click pawl penetrate sink in snap suction stop tickTừ khóa » Click Nghĩa Là Gì
-
Click - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Click - Từ điển Anh - Việt
-
CLICK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Click Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Click Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Click Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Click Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CLICK Là Gì? -định Nghĩa CLICK | Viết Tắt Finder
-
Click Có Nghĩa Là Gì? Khám Phá Về Click - Blog Chém Gió
-
Từ điển Anh Việt "click On (to...)" - Là Gì?
-
Click Là Gì? Tỷ Lệ Nhấp Chuột (CTR)? Cách Tăng CTR Tự Nhiên?
-
"Click With Them" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Click" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
"Click With Them" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh