Climb - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: klīm, IPA(ghi chú):/klaɪm/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Từ đồng âm: clime
  • Vần: -aɪm

Danh từ

climb /ˈklɑɪm/

  1. Sự leo trèo.
  2. Vật trèo qua; vật phải trèo lên.

Ngoại động từ

climb ngoại động từ /ˈklɑɪm/

  1. Leo, trèo, leo trèo.

Chia động từ

climb
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to climb
Phân từ hiện tại climbing
Phân từ quá khứ climbed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climbs hoặc climbeth¹ climb climb climb
Quá khứ climbed climbed hoặc climbedst¹ climbed climbed climbed climbed
Tương lai will/shall²climb will/shallclimb hoặc wilt/shalt¹climb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climb climb climb climb
Quá khứ climbed climbed climbed climbed climbed climbed
Tương lai weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại climb let’s climb climb
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

climb nội động từ /ˈklɑɪm/

  1. Lên, lên cao. the aeroplane climbed slowly — máy bay từ từ lên
  2. (Thực vật học) Leo (cây).
  3. (Nghĩa bóng) Leo lên tới, trèo lên tới. to climb to a position — leo lên tới một địa vị

Thành ngữ

  • to climb down:
    1. Trèo xuống, tụt xuống.
    2. Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại.
    3. Chịu thua, nhượng bộ.

Chia động từ

climb
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to climb
Phân từ hiện tại climbing
Phân từ quá khứ climbed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climbs hoặc climbeth¹ climb climb climb
Quá khứ climbed climbed hoặc climbedst¹ climbed climbed climbed climbed
Tương lai will/shall²climb will/shallclimb hoặc wilt/shalt¹climb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb will/shallclimb
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climb climb climb climb
Quá khứ climbed climbed climbed climbed climbed climbed
Tương lai weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb weretoclimb hoặc shouldclimb
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại climb let’s climb climb
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “climb”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=climb&oldid=2244819” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪm
  • Vần:Tiếng Anh/aɪm/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục climb 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trèo Cây Tiếng Anh