Climbing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ climbing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | climbing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ climbingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
climbing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ climbing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ climbing tiếng Anh nghĩa là gì.
climbing /'klaimiɳ/* danh từ- sự leo trèoclimb /klaim/* danh từ- sự leo trèo- vật trèo qua; vật phải trèo lên* ngoại động từ- leo, trèo, leo trèo* nội động từ- lên, lên cao=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên- (thực vật học) leo (cây)- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị!to climb down- trèo xuống, tụt xuống- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại- chịu thua, nhượng bộ
Thuật ngữ liên quan tới climbing
- counter-alliance tiếng Anh là gì?
- archils tiếng Anh là gì?
- trumpets tiếng Anh là gì?
- tank-engine tiếng Anh là gì?
- polynomial tiếng Anh là gì?
- reveled tiếng Anh là gì?
- appear tiếng Anh là gì?
- politicians tiếng Anh là gì?
- awnings tiếng Anh là gì?
- tea-spoon tiếng Anh là gì?
- tally trade tiếng Anh là gì?
- uncomeliness tiếng Anh là gì?
- cavicorne tiếng Anh là gì?
- whose tiếng Anh là gì?
- lacunose tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của climbing trong tiếng Anh
climbing có nghĩa là: climbing /'klaimiɳ/* danh từ- sự leo trèoclimb /klaim/* danh từ- sự leo trèo- vật trèo qua; vật phải trèo lên* ngoại động từ- leo, trèo, leo trèo* nội động từ- lên, lên cao=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên- (thực vật học) leo (cây)- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị!to climb down- trèo xuống, tụt xuống- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại- chịu thua, nhượng bộ
Đây là cách dùng climbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ climbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
climbing /'klaimiɳ/* danh từ- sự leo trèoclimb /klaim/* danh từ- sự leo trèo- vật trèo qua tiếng Anh là gì? vật phải trèo lên* ngoại động từ- leo tiếng Anh là gì? trèo tiếng Anh là gì? leo trèo* nội động từ- lên tiếng Anh là gì? lên cao=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên- (thực vật học) leo (cây)- (nghĩa bóng) leo lên tới tiếng Anh là gì? trèo lên tới=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị!to climb down- trèo xuống tiếng Anh là gì? tụt xuống- thoái bộ tiếng Anh là gì? thụt lùi tiếng Anh là gì? lùi lại- chịu thua tiếng Anh là gì? nhượng bộ
Từ khóa » Trèo Cây Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TRÈO CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trèo Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì ? Trèo Cây Krüper Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo Cây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Trèo Cây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dạy Khỉ Leo Cây' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'trèo Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì - Film1streaming
-
TRÈO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
climbing (phát âm có thể chưa chuẩn)