Close-knit - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa close-knit

Nghĩa của từ close-knit - close-knit là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. đan khít 2. (nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

close-fitting closegrained close-grained close-hauled closein close-in closeknit close-knit close-lipped closely closely coiled test closely spaced birth closely-bloomed closely-fruited closely-knit closely-leaved closely-scaled close-minded closemouthed close-mouthed

Từ khóa » Dịch Close-knit