Close - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
close nội động từ /ˈkloʊz/
- Đóng, khép. shops close at six — các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ this door closes easily — cửa này dễ khép
- Kết thúc, chấm dứt. his speech closed with an appeal to patriotism — bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
Thành ngữ
- to close about: Bao bọc, bao quanh.
- to close down:
- Đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa); bị sập tiệm.
- Trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...).
- to close in:
- Tới gần. evening is closing in — bóng chiều buông xuống
- Ngắn dần.
- the days are closing in:
- Ngày ngắn dần.
- Rào quanh, bao quanh (một miếng đất).
- (Quân sự) Tiến sát để tấn công.
- to close up:
- Khít lại, sát lại gần nhau.
- (Quân sự) Dồn hàng, siết chặt hàng ngũ.
- Bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ).
- Đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương).
- to close with:
- Đến sát gần, dịch lại gần. left close! — (quân sự) dịch sang trái! right close! — (quân sự) dịch sang phải!
- Đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật.
- Đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...).
Chia động từ
close| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to close | |||||
| Phân từ hiện tại | closing | |||||
| Phân từ quá khứ | closed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | closes hoặc closeth¹ | close | close | close |
| Quá khứ | closed | closed hoặc closedst¹ | closed | closed | closed | closed |
| Tương lai | will/shall²close | will/shallclose hoặc wilt/shalt¹close | will/shallclose | will/shallclose | will/shallclose | will/shallclose |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | close | close | close | close |
| Quá khứ | closed | closed | closed | closed | closed | closed |
| Tương lai | weretoclose hoặc shouldclose | weretoclose hoặc shouldclose | weretoclose hoặc shouldclose | weretoclose hoặc shouldclose | weretoclose hoặc shouldclose | weretoclose hoặc shouldclose |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | close | — | let’s close | close | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Phiên âm Từ Close
-
CLOSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Close - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'close' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CLOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Close Phát âm /s/ Hay /z/? Câu Trả Lời Sẽ Không Như Bạn Nghĩ
-
Closed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"close" Là Gì? Nghĩa Của Từ Close Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Close Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Close Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Cụm Từ Close Off Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai
-
Tra Từ Close - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Closer Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Những Từ Tiếng Anh Có Nhiều Cách Phát âm - VnExpress