Clothes - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
Anh: /kləʊðz/,Âm thanh (Anh) (tập tin)
- Mỹ: /kloʊz/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Mỹ: /kloʊðz/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Động từ
clothes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủaclothe
Chia động từ
clothe| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to clothe | |||||
| Phân từ hiện tại | clothing | |||||
| Phân từ quá khứ | clothed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clothe | clothe hoặc clothest¹ | clothes hoặc clotheth¹ | clothe | clothe | clothe |
| Quá khứ | clothed | clothed hoặc clothedst¹ | clothed | clothed | clothed | clothed |
| Tương lai | will/shall²clothe | will/shallclothe hoặc wilt/shalt¹clothe | will/shallclothe | will/shallclothe | will/shallclothe | will/shallclothe |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clothe | clothe hoặc clothest¹ | clothe | clothe | clothe | clothe |
| Quá khứ | clothed | clothed | clothed | clothed | clothed | clothed |
| Tương lai | weretoclothe hoặc shouldclothe | weretoclothe hoặc shouldclothe | weretoclothe hoặc shouldclothe | weretoclothe hoặc shouldclothe | weretoclothe hoặc shouldclothe | weretoclothe hoặc shouldclothe |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | clothe | — | let’s clothe | clothe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
clothes số nhiều
- Quần áo. to put on clothes — mặc quần áo to put off clothes — cởi quần áo
- Quần áo bẩn (để đem giặt).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “clothes”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Clothes
-
'Clothes' - Bạn Phát âm đã đúng Chưa? - VnExpress Video
-
CLOTHES | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Clothes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: Clothes - YouTube
-
CLOTHES - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Cách Phát âm TH Chuẩn Trong Tiếng Anh - Phân Biệt Cloth / Clothes ...
-
Cách Phát Âm CLOTHES
-
Chọn Cách Phát âm đúng Cho... - Phát âm Tiếng Anh E'station
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'clothes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Quần áo Thông Dụng Nhất
-
Phân Biệt "clothes" Và "cloth" - Tiếng Anh Mỗi Ngày