Club - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: klŭb, IPA(ghi chú):/klʌb/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- (miền Bắc nước Anh,Ireland)IPA(ghi chú):/klʊb/
- Vần: -ʌb
Danh từ
club /ˈkləb/
- Dùi cui, gậy tày.
- (Thể dục, thể thao) Gậy (đánh gôn).
- (Số nhiều) (đánh bài) quân nhép. the ace of clubs — quân át nhép
- Hội, câu lạc bộ. tennis club — hội quần vợt
- Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house).
Động từ
club /ˈkləb/
- Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày.
- Họp lại, chung nhau. to club together to buy something — chung tiền nhau mua cái gì
- (Quân sự) Làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị).
Chia động từ
club| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to club | |||||
| Phân từ hiện tại | clubbing | |||||
| Phân từ quá khứ | clubbed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | club | club hoặc clubbest¹ | clubs hoặc clubbeth¹ | club | club | club |
| Quá khứ | clubbed | clubbed hoặc clubbedst¹ | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed |
| Tương lai | will/shall²club | will/shallclub hoặc wilt/shalt¹club | will/shallclub | will/shallclub | will/shallclub | will/shallclub |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | club | club hoặc clubbest¹ | club | club | club | club |
| Quá khứ | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed |
| Tương lai | weretoclub hoặc shouldclub | weretoclub hoặc shouldclub | weretoclub hoặc shouldclub | weretoclub hoặc shouldclub | weretoclub hoặc shouldclub | weretoclub hoặc shouldclub |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | club | — | let’s club | club | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “club”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /klœb/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| club/klœb/ | clubs/klœb/ |
club gđ /klœb/
- Câu lạc bộ. Club nautique — câu lạc bộ thể thao dưới nước
- Hội. Club littéraire — hội văn học
- (Thể dục thể thao) Gậy đánh gôn.
- Ghế bằng da.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “club”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌb
- Vần:Tiếng Anh/ʌb/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Club Có Nghĩa Là Gì
-
Club Là Gì, Nghĩa Của Từ Club | Từ điển Anh - Việt
-
CLUB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Club Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ý Nghĩa Của Club Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Club Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Club Là Gì, Nghĩa Của Từ Club, Sự Khác Nhau Giữa Pub, Club, Bar
-
Clubs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
CLUB Là Gì? -định Nghĩa CLUB | Viết Tắt Finder
-
Club Là Gì? Sự Khác Nhau Giữa Pub, Club, Bar - .vn
-
Club Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Club Tiếng Anh Là Gì?
-
Bar, Pub, Club Là Gì? - Hướng Nghiệp Á Âu
-
Bar Pub Club Là Gì? Phân Biệt Bar Pub Club
-
"clubs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Clubs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt