Club - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Club

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: klŭb, IPA(ghi chú):/klʌb/
    • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • (miền Bắc nước Anh,Ireland)IPA(ghi chú):/klʊb/
  • Vần: -ʌb

Danh từ

club /ˈkləb/

  1. Dùi cui, gậy tày.
  2. (Thể dục, thể thao) Gậy (đánh gôn).
  3. (Số nhiều) (đánh bài) quân nhép. the ace of clubs — quân át nhép
  4. Hội, câu lạc bộ. tennis club — hội quần vợt
  5. Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house).

Động từ

club /ˈkləb/

  1. Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày.
  2. Họp lại, chung nhau. to club together to buy something — chung tiền nhau mua cái gì
  3. (Quân sự) Làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị).

Chia động từ

club
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to club
Phân từ hiện tại clubbing
Phân từ quá khứ clubbed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại club club hoặc clubbest¹ clubs hoặc clubbeth¹ club club club
Quá khứ clubbed clubbed hoặc clubbedst¹ clubbed clubbed clubbed clubbed
Tương lai will/shall²club will/shallclub hoặc wilt/shalt¹club will/shallclub will/shallclub will/shallclub will/shallclub
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại club club hoặc clubbest¹ club club club club
Quá khứ clubbed clubbed clubbed clubbed clubbed clubbed
Tương lai weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại club let’s club club
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “club”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /klœb/

Danh từ

Số ít Số nhiều
club/klœb/ clubs/klœb/

club /klœb/

  1. Câu lạc bộ. Club nautique — câu lạc bộ thể thao dưới nước
  2. Hội. Club littéraire — hội văn học
  3. (Thể dục thể thao) Gậy đánh gôn.
  4. Ghế bằng da.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “club”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=club&oldid=2246586” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌb
  • Vần:Tiếng Anh/ʌb/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục club 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Club Nghĩa Là Gì