CỔ ÁO SƠ MI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › cổ+áo+sơ+mi
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch cổ áo , phổ biến nhất là: collar, neckband, neck . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cổ áo chứa ...
Xem chi tiết »
Look through examples of cổ áo translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Cô lấy ra một cái gai khác, nó bám vào cổ áo khoác anh.
Xem chi tiết »
“Áo sơ mi - shirt” trong tiếng Anh được định nghĩa là: Shirt is a piece of clothing worn on the upper part of the body, made of cloth and often having a collar ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'áo sơ mi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · 1. cổ áo in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 29/3/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 9471 lượt ...
Xem chi tiết »
Hỏi: Coat và jacket khác nhau ở điểm nào? Đáp: Thường thì coat chỉ những kiểu áo khoác có cổ, kiểu dài hay ngắn đều được, còn jacket chỉ những kiểu áo khoác ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Ví dụ: My shirt needs mending. (Cái áo sơ mi của tôi cần được vá lại.) Hình Ảnh. ao-so-mi-tieng ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2016 · Basically, jewel necklines are suitable for all body types. Về cơ bản, áo cổ tròn phù hợp với tất cả các kiểu hình thể. Different to the scoop ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng duhoctoancau.com tìm hiểu một số từ thông dụng nhé. Cùng share ngay cho các bạn cùng học người thân của mình ngay thôi nào! >> Xem thêm Chỉ cần IELTS ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Cổ áo. Cổ sơ mi ; Chất liệu. Cotton ; Mẫu. In ; Chiều dài tay áo. Dài tay ; Rất lớn. Có.
Xem chi tiết »
Mua ÁO SƠ MI NAM ĐŨI IN CHỮ TIẾNG ANH CHẤT VẢI MỀM MỊN THOÁNG MÁT LÊN FORM CỰC XINH - WEDO giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) Từ vựng tiếng Anh về quần áo ... Blazer: áo khoác nam dạng vest; Blouse: áo sơ mi nữ; Underpants: quần lót nam ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cổ áo Sơ Mi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cổ áo sơ mi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu