cổ áo bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'cổ áo' translations into English. Look through examples of cổ áo ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cổ · cổ bẻ · cổ cò · cổ dề · cổ hở · cổ hủ · cổ lệ · cổ lọ ...
Xem chi tiết »
Cổ áo: Cổ Slash.
Xem chi tiết »
cổ áo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... Ông ấy có nói loại cổ áo nào ông ấy đang mặc không? Did he say what kind of neckline he's wearing?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cổ áo trong Từ điển tiếng việt cổ áo [cổ áo] neckline; collar Nắm cổ áo ai To seize/grab somebody by ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cổ áo trong Từ điển Tiếng Việt cổ áo [cổ áo] neckline; collar Nắm cổ áo ai To seize/grab somebody ... Helen nói: " Cái gì trên cổ áo anh vậy?
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'cổ áo' trong từ điển Lạc Việt. ... 3000 từ tiếng Anh thông dụng ... Từ điển Việt - Anh. cổ áo. [cổ áo] ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ghim cài cổ áo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Basically, jewel necklines are suitable for all body types. Về cơ bản, áo cổ tròn phù hợp với tất cả các kiểu hình thể. Different to the scoop neckline, the ...
Xem chi tiết »
"Anh túm lấy cổ áo tôi." dịch sang tiếng anh: He grabbed me by the collar. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
chân cổ áo” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: collar stand Ví dụ:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cổ áo Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cổ áo tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu