Cổ áo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- cổ áo
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cổ áo tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cổ áo trong tiếng Trung và cách phát âm cổ áo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cổ áo tiếng Trung nghĩa là gì.
cổ áo (phát âm có thể chưa chuẩn)
领; 领口; 领子 《衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘。》cổ áo. 衣领。lộn cổ áo. 翻领。cổ áo cà sa. 和尚领儿。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 领; 领口; 领子 《衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘。》cổ áo. 衣领。lộn cổ áo. 翻领。cổ áo cà sa. 和尚领儿。Nếu muốn tra hình ảnh của từ cổ áo hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- vật liệu hỗn hợp tiếng Trung là gì?
- cơ thể co lại tiếng Trung là gì?
- vị tướng tiếng Trung là gì?
- lương dân tiếng Trung là gì?
- giày u la tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cổ áo trong tiếng Trung
领; 领口; 领子 《衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘。》cổ áo. 衣领。lộn cổ áo. 翻领。cổ áo cà sa. 和尚领儿。
Đây là cách dùng cổ áo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cổ áo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 领; 领口; 领子 《衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘。》cổ áo. 衣领。lộn cổ áo. 翻领。cổ áo cà sa. 和尚领儿。Từ điển Việt Trung
- xử lý rốt ráo tiếng Trung là gì?
- tính toán rành mạch tiếng Trung là gì?
- giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids tiếng Trung là gì?
- tấu hài tiếng Trung là gì?
- hùng hổ doạ người tiếng Trung là gì?
- thư tín tiếng Trung là gì?
- hệ mặt trời tiếng Trung là gì?
- giữa đông tiếng Trung là gì?
- khăn cổ tiếng Trung là gì?
- tóc mây tiếng Trung là gì?
- cây thông rụng tiếng Trung là gì?
- màn sân khấu tiếng Trung là gì?
- dung thứ tiếng Trung là gì?
- mang nặng tiếng Trung là gì?
- thăm mồ mả tiếng Trung là gì?
- pháp chính tiếng Trung là gì?
- biết theo thời thế tiếng Trung là gì?
- dây điện chịu nhiệt tiếng Trung là gì?
- dụi tiếng Trung là gì?
- phương ngại tiếng Trung là gì?
- đồ sắt tiếng Trung là gì?
- tranh chì than tiếng Trung là gì?
- cây đậu tiếng Trung là gì?
- chen chân vào tiếng Trung là gì?
- văn kiện của Đảng tiếng Trung là gì?
- độp tiếng Trung là gì?
- tiếng sấm tiếng Trung là gì?
- hợp nhau tiếng Trung là gì?
- cây bông ngọt tiếng Trung là gì?
- ngọt giọng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cổ áo Là Gì
-
'cổ áo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cổ áo' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Cổ Lọ (áo) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tất Tần Tật Những Gì Bạn Cần Biết Về Cổ áo Sơ Mi | KILEE
-
Cổ áo Peter Pan Là Gì Và Xu Hướng Thời Hiện đại Như Thế Nào?
-
Bo Cổ áo Thun Là Gì? Tìm Hiểu Từ A - Z Về Bo Cổ May áo Thun
-
Cổ áo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cổ áo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cổ áo Tiếng Anh Là Gì
-
Cổ áo Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Cổ áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CỔ CỔ ÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bo Cổ Là Gì?Tìm Hiểu A-Z Về Bo Cổ May áo Thun - đồng Phục Song Phú